中国
GUANGZHOU HONGLI TYRE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
45,820.00
交易次数
28
平均单价
1,636.43
最近交易
2020/04/16
GUANGZHOU HONGLI TYRE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU HONGLI TYRE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 45,820.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 1,636.43 ,最近一次交易于 2020/04/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-16 | CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC | Lốp xe tải loại bơm hơi bằng cao su, nhãn hiệu: LINGLONG 900R20, kiểu loại: CM912, chiều rộng: 180mm, đường kính: 970mm, đi kèm săm + yếm, NSX: Shandong Huasheng Rubber Co., Ltd.,hàng mới 100% | 7.00PCE | 420.00USD |
2020-02-05 | CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC | Săm xe tải bằng cao su, hiệu BRIDGESTONE đường kính: 1000mm, nặng 4kg, hàng FOC, hàng mới 100% | 300.00PCE | 未公开 |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC | Lốp xe tải loại bơm hơi bằng cao su, nhãn hiệu: ZELDA 12.00R20, kiểu loại: CM912, chiều rộng: 260mm, đường kính: 1006mm, đi kèm săm + yếm, NSX: Shandong Huasheng Rubber Co., Ltd. hàng mới 100% | 10.00PCE | 700.00USD |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC | Lốp xe tải loại bơm hơi bằng cao su, nhãn hiệu: Chaoyang 11.00R20, kiểu loại: CM916, chiều rộng: 260mm, đường kính: 1006mm, đi kèm săm + yếm, NSX: Shandong Huasheng Rubber Co., Ltd.,hàng mới 100% | 6.00PCE | 450.00USD |
2020-02-05 | CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC | Lốp xe tải loại bơm hơi bằng cao su, nhãn hiệu: CHAOYANG 11.00R20, kiểu loại: CM916, chiều rộng: 230mm, đường kính: 1006mm, đi kèm săm + yếm, mới 100% | 22.00PCE | 1540.00USD |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH TM - DV - XNK PHúC NGọC | FOC: Săm dùng cho lốp xe tải bằng cao su, hiệu BOSSTUBE đường kính:1000mm, nặng 4kg,NSX: Shandong Huasheng Rubber Co., Ltd. hàng mới 100% | 4800.00PCE | 9600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |