中国
SHENZHEN JINFENGSHENG FLOCKING PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
547,407.46
交易次数
42
平均单价
13,033.51
最近交易
2025/08/01
SHENZHEN JINFENGSHENG FLOCKING PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN JINFENGSHENG FLOCKING PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 547,407.46 ,累计 42 笔交易。 平均单价 13,033.51 ,最近一次交易于 2025/08/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-01 | CôNG TY TNHH PHONG LONG | Vải không dệt K.60" từ filament nhân tạo; một mặt được phủ lớp xơ vụn màu đen, thành phần : lớp vải không dệt 100% polypropylen, lớp xơ vụn từ polyeste và rayon, trong luong 70-150 gram/m2 | 27150.00YRD | 21720.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN | Vải nỉ tráng nhựa dạng cuộn dùng để bọc trang trí đồ dùng, dài 90M, chiều rộng 1.45-1.47M. Hàng mới 100% | 680.60KGM | 3647.40USD |
| 2019-12-28 | CôNG TY TNHH PHONG LONG | Vải không dệt K60" từ filament nhân tạo(100% polypropylen); một mặt được phủ lớp xơ vụn màu đen (Poyester va Rayon) một mặt tráng keo và dính trên lớp giấy chống dính màu nâu nhạt, trl hơn 150 gr/m2 | 21737.00YRD | 19128.56USD |
| 2019-01-07 | CôNG TY TNHH PHONG LONG | Vải không dệt K60" từ filament nhân tạo(100% polypropylen); một mặt được phủ lớp xơ vụn màu đen (Poyester va Rayon) một mặt tráng keo và dính trên lớp giấy chống dính màu nâu nhạt, trl hơn 150 gr/m2 | 25165.00YRD | 25416.65USD |
| 2020-12-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN | Vải dệt thoi(30%nylon,40%adhesive,20%nonwoven,10%paper,120GSM) nỉ tráng nhựa dạng cuộn dùng để bọc trang trí đồ dùng(dài 90M,rộng 1.45-1.47M,độ dày 0.7mm)/cuộn.NSX:SHENZHENJINFENGSHENGFLOCKING.Mới100% | 591.00KGM | 3283.40USD |
| 2019-06-03 | CôNG TY TNHH PHONG LONG | Vải không dệt K.60" từ filament nhân tạo; một mặt được phủ lớp xơ vụn màu đen, thành phần : lớp vải không dệt 100% polypropylen, lớp xơ vụn từ polyeste và rayon, trong luong 70-150 gram/m2 | 5200.00YRD | 5226.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |