中国
CHONGQING YMC IMP.&EXP. CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
50,973.40
交易次数
136
平均单价
374.80
最近交易
2022/04/29
CHONGQING YMC IMP.&EXP. CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING YMC IMP.&EXP. CO. LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 50,973.40 ,累计 136 笔交易。 平均单价 374.80 ,最近一次交易于 2022/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-16 | CôNG TY TNHH MáY MóC Mỹ PHươNG | Phụ tùng của máy đục không hiệu PT 26-04 (Đầu Bi). Hàng mới 100% | 500.00PCE | 250.00USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH MáY MóC Mỹ PHươNG | Bộ phận của máy khoan sử dụng pin Meifeng CELL 18650 (Pin). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 160.00USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH MáY MóC Mỹ PHươNG | Bộ phận của máy mài ( Đầu mài hợp kim) Meifeng G 10. Hàng mới 100% | 40.00PCE | 26.00USD |
2022-04-29 | MY PHUONG MACHINERY CO LTD | Other interchangeable tools Meifeng c 12 (12 mm) alloy grinding nose. New 100% | 120.00PCE | 107.00USD |
2021-04-16 | CôNG TY TNHH MáY MóC Mỹ PHươNG | Phụ tùng của máy đục không hiệu PT 26-13 (Bạc Đảo+Đũa). Hàng mới 100% | 750.00PCE | 337.50USD |
2022-04-29 | MY PHUONG MACHINERY CO LTD | Other interchangeable tools Meifeng A/B alloy grinding nose (16 mm). New 100% | 60.00PCE | 90.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |