新加坡
DELTA ELECTRONICS INT''L (SINGAPORE) PTE. LTD COMPANY
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
631,241.00
交易次数
17
平均单价
37,131.82
最近交易
2022/03/02
DELTA ELECTRONICS INT''L (SINGAPORE) PTE. LTD COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DELTA ELECTRONICS INT''L (SINGAPORE) PTE. LTD COMPANY在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 631,241.00 ,累计 17 笔交易。 平均单价 37,131.82 ,最近一次交易于 2022/03/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-08 | CôNG TY TNHH DELTA ELECTRONICS (VIệT NAM) | Thiết bị chuyển mạch dùng cho hệ thống cấp nguồn điện liên tục (UPS), 1 cổng vào và 2 cổng ra cho mạch điện, điện áp định mức:230V/400V, tần số:50Hz,công suất:450KW, mã:3915101965-S, mới 100% | 4.00PCE | 15200.00USD |
2021-10-19 | CôNG TY TNHH DELTA ELECTRONICS (VIệT NAM) | Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS), dùng cho các thiết bị viễn thông, điện áp 3 pha I/O:230V/400V, công suất: 320KVA, thời gian dự phòng 1 giờ tại công suất 150kW, P/N:GES324NT3342035A, mới 100% | 1.00PCE | 45922.00USD |
2021-10-07 | CôNG TY TNHH DELTA ELECTRONICS (VIệT NAM) | Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS), dùng cho các thiết bị viễn thông, điện áp 3 pha I/O:230V/400V, công suất: 200KVA, thời gian dự phòng 1 giờ tại công suất 100kW, P/N:GES204NT3322035A, mới 100% | 1.00PCE | 26900.00USD |
2022-03-02 | CôNG TY TNHH DELTA ELECTRONICS(VIệT NAM) | UPS The uninterruptible power supply (UPS), used for telecommunications equipment, 3-phase voltage I / O: 230V / 400V, capacity: 40kva, 4-hour standby time at a capacity of 10kW, P / N: Ges403nt3322035b, 100% new | 2.00PCE | 22438.00USD |
2022-03-02 | CôNG TY TNHH DELTA ELECTRONICS(VIệT NAM) | UPS The set of continuous power supply (UPS), used for telecommunications equipment, 3-phase voltage I / O: 230V / 400V, capacity: 20kva, 4-hour backup time at a capacity of 10KW, P / N: Ges203nt3322035b, 100% new | 2.00PCE | 20830.00USD |
2021-10-11 | CôNG TY TNHH DELTA ELECTRONICS (VIệT NAM) | Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS), dùng cho các thiết bị viễn thông, điện áp 3 pha I/O:230V/400V, công suất: 20KVA, thời gian dự phòng 10 giờ tại công suất 10kW, P/N:GES203NT3322035D, mới 100% | 1.00PCE | 6875.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |