印度尼西亚

CV HANI JAYA

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,133,300.00

交易次数

44

平均单价

25,756.82

最近交易

2025/04/19

CV HANI JAYA 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CV HANI JAYA在印度尼西亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,133,300.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 25,756.82 ,最近一次交易于 2025/04/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-06 VINTRACTORS TRADE AND INDUSTRY COMPANY LIMITED Tamping machines and road rollers Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: SAKAI, Model: SV512D-H, SK: 6SV30-30420. SM: 974724, Năm SX: không xác định, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. 1.00PCE 22000.00USD
2022-05-19 VINTRACTORS TRADE AND INDUSTRY COMPANY LIMITED Tamping machines and road rollers Xe lu rung, lực rung trên 20 tấn, Hiệu: SAKAI, Model: SV512D-E, Số khung: VSV18D-20551. Số đ/c: RJ38105U498840U, Năm SX: Không xác định, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. 1.00PCE 22000.00USD
2022-06-06 VINTRACTORS TRADE AND INDUSTRY COMPANY LIMITED Tamping machines and road rollers Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: HAMM, Model: 311D, SK: WHB0H216HG0001639, SM: 61G84333868, Năm SX: 2016, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. 1.00PCE 31250.00USD
2022-06-06 VINTRACTORS TRADE AND INDUSTRY COMPANY LIMITED Tamping machines and road rollers Xe lu rung, lực rung của trống trên 20 tấn tính theo trọng lượng, Hiệu: SAKAI, Model: SV512D-H, S/N: 6SV30-30376, SM: 974130, Năm SX: 2010, động cơ Diesel, hàng đã qua sử dụng. 1.00PCE 26000.00USD
2023-10-19 ANH DUC IMPORT EXPORT TRADING INVESTMENT COMPANY LTD Tamping machines and road rollers Used vibrating roller brand HAMM, Model: 3410, chassis number: H1790865, diesel engine. The vibration force of the drum is over 20 tons calculated by weight 1.00Pieces 19000.00USD
2022-03-24 VINTRACTORS Other Part of crawler excavators, Brand: Komatsu, Model: PC800-7, Framework Number: KMTPC089H02040437, Engine Number: 6d140119544, Year SX: 2005, Diesel engine, Used goods: Short need. 1.00PCE 5000.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15