中国
SHANGHAI LINDEN AUTOTECH CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,205,509.00
交易次数
704
平均单价
7,394.19
最近交易
2024/04/11
SHANGHAI LINDEN AUTOTECH CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI LINDEN AUTOTECH CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,205,509.00 ,累计 704 笔交易。 平均单价 7,394.19 ,最近一次交易于 2024/04/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-04-18 | VINFAST TRADING&PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Other BIW70004246#&Flat-rolled alloy steel sheet (straight strip) (CR330Y590T- DP) hot-dip galvanized, not coated with plastics, HL Mn: 2.13%,KT: T1.8xW215xL1219xplate, 100% new, NSX:BAOSTEEL ZHANJIANG IRON & STEEL | 88.00Plates | 559.00USD |
2022-06-21 | VINFAST LLC | Containing by weight less than 025 % of carbon Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm (DC01),chưa tráng phủ mạ,chưa được gia công quá mức cán nguội,T1.5*158*1219,HL Cdưới 0.25%,mới 100%.NSX: BAOSTEEL ZHANJIANG IRON & STEEL CO.,LTD | 62.00TAM | 295.00USD |
2022-06-16 | VINFAST LLC | Containing by weight less than 025 % of carbon COI80000379-Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ,chưa được gia công quá mức cán nguội,T1.5*120,HL Cdưới 0.25%,mới 100%.NSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO.,LTD | 470.00KGM | 931.00USD |
2022-05-09 | VINFAST LLC | CHS30002046#&Tấm đỡ dưới, bằng thép (bộ phận khung xe), hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF35) và ô tô 7 chỗ (VF36) | 37.00PCE | 518.00USD |
2022-06-21 | VINFAST LLC | Containing by weight less than 025 % of carbon Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm (CR420LA),chưa tráng phủ mạ,chưa được gia công quá mức cán nguội,T2.0*205*1219,HL Cdưới 0.25%,mới 100%.NSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO.,LTD | 51.00TAM | 400.00USD |
2022-05-16 | VINFAST LLC | Other BLN30000946-Thép hợp kim cán phẳng dạng tấm,chưa phủ,chưa mạ,chưa được gia công quá mức cán nóng,KT:T3_L1219_W182,mới 100%,,HL C:0.07%,Si:0.15%,Mn:1.82%,P:0.01%,Alt:0.034%,Nb:0.06%,Mo:0.12%,Ti:0.08% | 37.00TAM | 358.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |