中国

JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

111,554.88

交易次数

8

平均单价

13,944.36

最近交易

2019/10/16

JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 111,554.88 ,累计 8 笔交易。 平均单价 13,944.36 ,最近一次交易于 2019/10/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-06-05 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 22740.00KGM 13553.04USD
2019-10-16 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 65%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 22960.00KGM 17220.00USD
2019-05-06 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 22490.00KGM 13404.04USD
2019-01-21 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 22730.00KGM 13547.08USD
2019-05-13 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 22380.00KGM 13338.48USD
2019-07-02 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG TâN HOàNG LONG Polyme acrylic GJ-901 nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, hàm lượng rắn 55%, dùng trong sản xuất băng keo. nhà sản xuất: JIANGSU GUOJIAO CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 22930.00KGM 13666.28USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15