中国
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
212,745.00
交易次数
8
平均单价
26,593.13
最近交易
2023/07/14
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 212,745.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 26,593.13 ,最近一次交易于 2023/07/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-21 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộng tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-800-1.75-20/20/20. tải trọng 800kg, tốc độ 1.75m/s, 20 tầng 20 điểm dừng. | 1.00UNIT | 22550.00USD |
2022-10-12 | SRH ELEVATOR VIET NAM COMPANY LIMITED | Elevator type civil, synchronous disassemble brand SRH,Model :GRPS20-1000-1.75-8/8/8.load capacity 1000kg, speed 1.75m/s, 8 floors, 8 stops, 8 doors.NSX :ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,100% new | 2.00UNIT | 32800.00USD |
2023-07-12 | SICHER SRH VIET NAM ELEVATOR COMPANY LTD | Elevator type civil, synchronous disassemble brand SRH,Model :GRPS20-630-1.0-6/6/6.load capacity 630kg, speed 1.0 m/s, 6 floors, 6 stops, 6 floor doors.NSX :ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,100% new | 1.00Unit | 14000.00USD |
2023-07-14 | SICHER SRH VIET NAM ELEVATOR COMPANY LTD | Escalators and moving walkways Escalator inclined carousel carrying people, synchronous disassemble SRH, Model: GRM20-1000-12-4000. stroke length 4000mm, width 1000mm, tilt 12 degrees. speed 0.5m/s . 100% new | 2.00Unit | 50400.00USD |
2021-12-22 | CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM | Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-1050-1.75-11/11/11. tải trọng 1050kg, tốc độ 1.75m/s,11 tầng,11 điểm dừng,11 cửa tầng,NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,mới 100% | 1.00UNIT | 16595.00USD |
2021-12-22 | CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM | Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộng tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-800-1.75-11/11/11. tải trọng 800kg, tốc độ 1.75m/s, 11 tầng, 11 điểm dừng, 11 cửa tầng.NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,mới 1 | 2.00UNIT | 31300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |