中国
ANGEL YEAST CO. LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,253,491.47
交易次数
476
平均单价
21,540.95
最近交易
2025/02/13
ANGEL YEAST CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANGEL YEAST CO. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,253,491.47 ,累计 476 笔交易。 平均单价 21,540.95 ,最近一次交易于 2025/02/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-30 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O | Phụ gia thực phẩm: Phụ gia bánh bao Angel( Angel Mantou Improver). NSX: Angel Yeast Co., Ltd. Quy cách: 6kg/carton. NSX: 18/9/2019.HSD: 17/03/2021. Hàng mới 100%. | 600.00KGM | 1260.00USD |
2021-01-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O | PGTP: Chất hỗ trợ chế biến Men khô ngọt Angel (Angel Instant Dry Yeast(High Sugar))(Men sống).QC: 10kg/carton. Hạn sử dụng: 11/2022. Hàng mới 100%.Không sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật | 18000.00KGM | 42336.00USD |
2023-06-13 | GBCO MANUFACTURING TRADING CO LTD | Active yeasts Food additives: Processing aids for dry yeast Angel (Angel Instant Dry Yeast (Low Sugar)) (Live yeast). NSX: Angel Yeast Co.,Ltd. Specification: 10kg/carton. Expiry date: 05/2025. New 100%. | 18000.00Kilograms | 46800.00USD |
2022-11-10 | G B C O TRADING&PRODUCTION CO LTD | Active yeasts PG.TP: Processing aid for Angel Dry Yeast (Angel Instant Dry Yeast (Low Sugar)) (Live Yeast). NSX: Angel Yeast Co.,Ltd. Specification: 10kg/carton. Expiry date: 10/2024. New 100%. | 17860.00Kilograms | 46436.00USD |
2022-02-28 | CôNG TY TNHH G B C O | Active yeasts PGTP: Support for Premium Angel Instant Dry Yeast (Sugar Tolerance) (Sugar Tolerance). NSX: Angel Yeast Co., LTD. QC: 10kg / carton. HSD: 11/2023, 02/2024. New 100%. | 4000.00KGM | 11000.00USD |
2020-01-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O | Chất hỗ trợ chế biến:Men khô lạt Angel Nâu(Angel Instant Dry Yeast(Low Sugar With Brown Packing)).NSX: Angel Yeast Co., Ltd.Quy cách:10kg/carton.NSX: 10/2019,11/2019.HSD:10/2021,11/2021.Hàng mới 100%. | 13000.00KGM | 29900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |