中国
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,833,411.25
交易次数
289
平均单价
13,264.40
最近交易
2025/04/25
JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU HENGFENG FINE CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,833,411.25 ,累计 289 笔交易。 平均单价 13,264.40 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-30 | CôNG TY TNHH SAFECHEM VIệT NAM | Hóa chất xử lý nước thải Polymer- chất đông tụ (chất trợ lắng) - Anion Polyacrylamide - Polymer SAFEFLOC 2920, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100% | 1500.00KGM | 3570.00USD |
2025-03-11 | CÔNG TY TNHH SAFECHEM VIỆT NAM | Polymer wastewater treatment chemicals, coagulant (flocculant), POLYACRYLAMIDE, ANION POLYMER, POLYMER SAFEFLOC 4130, SAFEFLOC 4130, virgin form, granular form, 25kg/bag, 100% new, CAS: 9003-05-8; 7732-18-5 | 3000.00KGM | 2850.00USD |
2023-02-16 | WINWIN MANUFACTURING&TRADE IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Other Polyacrylamide CM008 used in industrial wastewater treatment technology, granular dispersed in water environment, CAS No: 9003-05-8, 100% brand new | 500.00Kilograms | 1150.00USD |
2020-02-12 | CôNG TY TNHH PHáT THIêN PHú | POLYACRYLAMIDE CATION C1492.CAS-No. 9003-05-8. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, không xử lý nước sinh hoạt | 8000.00KGM | 16400.00USD |
2022-01-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI WINWIN | Other Polyacrylamide DPS06 Used in water treatment technology, dispersed granules in water environment, CAS NO: 9003-05-8, 100% new products | 800.00KGM | 2320.00USD |
2020-02-25 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ KHOA HọC CôNG NGHệ KHC BìNH DươNG | Chế phẩm dùng trong công nghiệp xử lý nước thải - CATION POLYACERYLAMIDE C1492, CAS: 9003-05-8 (25KGS/BAO). Hàng mới 100% | 4000.00KGM | 8200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |