中国
QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
888,127.96
交易次数
23
平均单价
38,614.26
最近交易
2025/04/29
QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 888,127.96 ,累计 23 笔交易。 平均单价 38,614.26 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KATA VIệT NAM | Máy nghiền các sản phẩm thảm nhựa bị lỗi trong quá trình sản xuất,Model:SWP-360,HIỆU:XINRUI,NSX:QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO., LTD,điện áp:380V/50-60Hz,c/s:11 kw.Mới 100% | 1.00PCE | 1250.00USD |
2024-03-21 | PRIUS AUTO IINDUSTRIES | TPE CAR MAT PRODUCTION LINE WITH STANDARD ACCESSORIES (MODELNO-SJ120) | 1.00SET | 64097.50USD |
2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KATA VIệT NAM | Một phần của dây chuyền sx tấm thảm nhựa PVC model: SJ120,Hiệu XINRUI: Máy trộn tốc độ cao; công suất 75KW, Điện áp 380V 50Hz. Mới 100%.NSX: QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD. | 1.00PCE | 5000.00USD |
2022-02-10 | KATA VINA CO LTD | For extruding plastics PVC carpet manufacturing machine, including: screw plastic extruder, cooling equipment, surface rolling equipment, edge cutting machine, roll machine, 2 electrical cabinets.Model: SJ-120, C / S: 75KW, 3 Phase / 380V / 50Hz. 100% ... | 1.00SET | 41800.00USD |
2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KATA VIệT NAM | Một phần của dây chuyền sx tấm thảm nhựa PVC SJ120,Hiệu XINRUI: Máy đùn nhựa kiểu trục vít đơn (đầu đùn kiểu dẹt),C/s:79KW,Đ/áp 380V 50Hz,Mới 100%, NSX: QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD. | 1.00PCE | 21315.00USD |
2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KATA VIệT NAM | Một phần của dây chuyền sx tấm thảm nhựa PVC SJ120,Hiệu XINRUI: Máy cắt cạnh,Công suất 2,2KW, Điện áp 380V/50Hz. Mới 100%, NSX: QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO., LTD. | 1.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |