中国
QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
902,829.96
交易次数
28
平均单价
32,243.93
最近交易
2025/09/16
QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 902,829.96 ,累计 28 笔交易。 平均单价 32,243.93 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-16 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM PHÁT | Roller alloy steel diameter 44cm, length 1.65 m of extruder plastic SJ-120, NSX : QINGDAO XPM CO.,LTD., New 100% | 1.00SET | 4400.00USD |
| 2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KATA VIệT NAM | Một phần của dây chuyền sx tấm thảm nhựa PVC SJ120,Hiệu XINRUI: Thiết bị làm mát, Công suất 0,74 W, Điện áp 380V/50Hz.Mới 100%, NSX: QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO., LTD. | 1.00PCE | 490.00USD |
| 2022-02-10 | KATA VINA CO LTD | For extruding plastics PVC carpet manufacturing machine, including: screw plastic extruder, cooling equipment, surface rolling equipment, edge cutting machine, roll machine, 2 electrical cabinets.Model: SJ-120, C / S: 75KW, 3 Phase / 380V / 50Hz. 100% ... | 1.00SET | 41800.00USD |
| 2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI KATA VIệT NAM | Một phần của dây chuyền sx tấm thảm nhựa PVC SJ120,Hiệu XINRUI: Máy cắt cạnh,Công suất 2,2KW, Điện áp 380V/50Hz. Mới 100%, NSX: QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO., LTD. | 1.00PCE | 1200.00USD |
| 2025-09-16 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM PHÁT | Parts, steel heat your extruder plastic SJ-120, NSX : QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO.,LTD. New 100% | 1.00SET | 170.00USD |
| 2025-04-14 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SJ GLOMAX | PP PROFILE MAKING MACHINE, Manufacturer: QINGDAO XINRUI PLASTIC MACHINERY CO., LTD, used in plastic production, Model: SJ-75 CS: 30KW, Voltage: 380V,50HZ, XX: China, Manufactured: 2025, 100% new | 1.00SET | 85350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |