中国
ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,976,228.80
交易次数
1,903
平均单价
4,716.88
最近交易
2025/06/27
ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BODUO INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,976,228.80 ,累计 1,903 笔交易。 平均单价 4,716.88 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-22 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT | Bột kem không sữa 90A-Non dairy creamer 90A dùng để pha chế đồ uống trà sữa,25 kg/ bao.Hiệu:BODUO.T/p:Xi-rô glucose,dầu hydro hóa, đường cát, bột sữa nguyên kem.Mới 100% Nsx:T1/2021;Hsd:T1/2023 | 40.00BAG | 2172.00USD |
2020-12-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT | Bột khoai môn-Taro Flavored Powder dùng để pha chế đồ uống trà sữa,1 kg/gói( BAG) ,20 gói/thùng.Hiệu:BODUO.T/p:glucose,dầu hydro hóa,bột whey,đường cát,bột sữa nguyên kem.Mới 100%. | 600.00BAG | 1254.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT | Siro vị việt quất-Blueberry flavored beverage concentrated dùng pha chế đồ uống ;2 Lít/chai (UNA)*8 chai /thùng.Hiệu:BODUO.Mới 100%. Nsx:T3/2021; Hsd:T9/2022. | 2000.00UNA | 6880.00USD |
2021-02-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT | Bột mix- Smoothie Flavored Powder dùng để pha chế đồ uống trà sữa,1kg/gói*20 gói/thùng.Hiệu:BODUO.T/p:glucose,dầu hydro hóa,bột kem không sữa.Mới 100%.Nsx:T1/2021; Hsd:T7/2022 | 600.00BAG | 1308.00USD |
2022-01-18 | AN THINH PHAT INTERNATIONAL FOOD IMPORT EXPORT COMPANY LIMIT | Potatile powder - Taro Flavored Powder for mixing milk tea drinks, 1kg / pack (Bag), 20 packs / barrels.The: bodo.t / p: glucose, hydrogenated oil, whey powder, sand sugar, milk powder Raw ice cream. New 100% .NSX: T12 / 21; HSD: T6 / 2023 | 2200.00BAG | 5236.00USD |
2021-05-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM QUốC Tế AN THịNH PHáT | Mứt ổi hồng - Pink guava jam; 1.0 kg/hộp(UNA), 12 hộp /thùng. Hiệu: BODUO/. Nhà sx: Hangzhou Matemellow Food Co., Ltd +...... Hàng mới 100%;.Nsx:T4/2021; Hsd:T10/2022. | 5400.00UNA | 20790.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |