中国
NINGBO GREAT MOUNTAIN MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,008,407.62
交易次数
341
平均单价
2,957.21
最近交易
2025/05/20
NINGBO GREAT MOUNTAIN MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO GREAT MOUNTAIN MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,008,407.62 ,累计 341 笔交易。 平均单价 2,957.21 ,最近一次交易于 2025/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN ĐồNG HàNH VIệT | Mặt nạ khí dung( Mask Khí Dung,mã sp: GM-001-002) ,size S,sử dụng cho máy xông khí dung, dùng trong y tế ,Hàng mới 100% do Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,LTd sản xuất. | 8000.00PCE | 2560.00USD |
2021-10-04 | CôNG TY Cổ PHầN ĐồNG HàNH VIệT | Dây oxy 2 nhánh,size L, độ dài 2m (mã sp: GM-001-003) kết nối với máy tạo oxy,nguồn khí trung tâm,cung cấp oxy cho bệnh nhân.Hàng mới 100% do Ningbo Great Mountain medical instrument Co.,ltd sản xuất. | 50000.00PCE | 6900.00USD |
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN ĐồNG HàNH VIệT | Mặt nạ thở oxy (Mask thở oxy, mã sp: GM-001-001 ) size M, kết nối với máy tạo oxy,nguồn khí trung tâm,cung cấp oxy cho bệnh nhân. Hàng mới 100% do Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co.,LTd sx | 5000.00PCE | 1250.00USD |
2020-01-17 | CôNG TY Cổ PHầN ĐồNG HàNH VIệT | Khóa ba chạc có dây 25 cm, dùng trong y tế. HSX: Great Mountain Medical Instrument Co., Ltd, Trung Quốc. Mới 100% | 10000.00PCE | 1400.00USD |
2021-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN ĐồNG HàNH VIệT | FILTER lọc khuẩn (HMEF, Mã sp: GM-001-010, màu trắng ,dùng 1 lần, ngăn chặn virut,vi khuẩn nhiễm khuẩn chéo khi sd máy giúp thở/đo c/năng hô hấp,dùng trong y tế.Mới 100%. | 5000.00PCE | 3010.00USD |
2023-03-02 | CONCORD VIETNAM JOINT STOCK COMPANY | Other 2-arm oxygen wire, size L, length 2m (code: GM-001-003) connected to the oxygen generator, central gas source, providing oxygen to the patient. 100% brand new. NSX: Ningbo Great Mountain medical instrument Co.,ltd | 60000.00Pieces | 7980.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |