中国

JIANGYIN XINDA MEDICINE AND CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

289,610.00

交易次数

16

平均单价

18,100.63

最近交易

2023/03/13

JIANGYIN XINDA MEDICINE AND CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JIANGYIN XINDA MEDICINE AND CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 289,610.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 18,100.63 ,最近一次交易于 2023/03/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-03 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TTC TOàN CầU Một phần hệ thống nghiền và thu bụi cho phụ gia CN nhựa, model WFJ-80, điện áp 380V, Công suất 1000-1500kg/h: Bồn đựng sản phẩm bằng thép 15M3, kèm van, động cơ rung điện áp 380V, mới 100% 1.00PCE 31200.00USD
2022-11-02 GLOBAL TTC TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY Of electrically operated machines Ră.ng nghiền, phụ kiện cho máy nghiền hoạt động bằng điện, chất liệu: Inox 201, kích thước: 95*95*39.5mm, model: WFJ-80. Nsx: Jiangyin Xinda Medicine and Chemical Machinery Co.,Ltd. Mới 100% 1.00Set 15380.00USD
2021-02-03 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TTC TOàN CầU Một phần hệ thống nghiền và thu bụi cho phụ gia CN nhựa, model WFJ-80, điện áp 380V, Công suất 1000-1500kg/h: Bồn đựng sản phẩm bằng thép 15M3, kèm van, động cơ rung điện áp 380V, mới 100% 1.00PCE 31200.00USD
2021-02-03 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TTC TOàN CầU Một phần hệ thống nghiền và thu bụi cho phụ gia CN nhựa, model WFJ-80, điện áp 380V, Công suất 1000-1500kg/h:Máy nghiền phụ gia, điện áp 380V, công suất 91HP, Mới 100% 1.00PCE 41500.00USD
2023-03-13 TTM INDUSTRY COMPANY LIMITED Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Rubber Powder Mill, model: CXFJ-26-3, capacity: 380V/50Hz/3 phases, NSX: JIANGYIN XINDA MEDICINE AND CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD, 100% new 1.00Set 5900.00USD
2021-01-12 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và TIếP VậN VĩNH CáT Vành nghiền (phụ kiện cho máy nghiền) chất liệu: Inox SKC11, đường kính: 830mm , Nsx: Jiangyin Xinda Medecine and Chemical Machinery Co.,Ltd. Mới 100% 2.00SET 2600.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15