中国
HANGZHOU CHENTUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
297,981.90
交易次数
21
平均单价
14,189.61
最近交易
2020/09/11
HANGZHOU CHENTUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU CHENTUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 297,981.90 ,累计 21 笔交易。 平均单价 14,189.61 ,最近一次交易于 2020/09/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐạI GIA AN | Thiết bị chưng cất các loại tinh dầu từ các loại lá cây, vỏ cây và các loại hoa Model: LSZL-300DL điện áp 3P 380v/50hz nhà sx WUHAN HDC TECHNOLOGY CO., LTD hàng mới 100% | 1.00SET | 14000.00USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI LIêN KếT NEWHB | Ống nước bằng thép đúc không gỉ ,không hàn,không nối,không ren,dùng để nối với các phụ kiện.Tiêu chuẩn: ASTM-A312-TP304. KT: đường kính 168.28mm x 5.0mm . Nhà SX WUXI TP INOX CO.,LTD.Mới 100% | 675.00MTK | 31698.00USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI LIêN KếT NEWHB | Ống nước bằng thép đúc không gỉ ,không hàn,không nối,không ren,dùng để nối với các phụ kiện.Tiêu chuẩn: ASTM-A312-TP304. KT: đường kính 219.08mm x 6.5mm . Nhà SX WUXI TP INOX CO.,LTD.Mới 100% | 106.00MTK | 9034.38USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI LIêN KếT NEWHB | Ống nước bằng thép đúc không gỉ ,không hàn,không nối,không ren,dùng để nối với các phụ kiện.Tiêu chuẩn: ASTM-A312-TP304. KT: đường kính 88.9mm x 4.0mm . Nhà SX WUXI TP INOX CO.,LTD.Mới 100% | 192.00MTK | 3665.28USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI LIêN KếT NEWHB | Ống nước bằng thép đúc không gỉ ,không hàn,không nối,không ren,dùng để nối với các phụ kiện.Tiêu chuẩn: ASTM-A312-TP304. KT: đường kính 168.28mm x 5.0mm . Nhà SX WUXI TP INOX CO.,LTD.Mới 100% | 675.00MTK | 31698.00USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI LIêN KếT NEWHB | Ống nước bằng thép đúc không gỉ ,không hàn,không nối,không ren,dùng để nối với các phụ kiện.Tiêu chuẩn: ASTM-A312-TP304. KT: đường kính 33.4mm x 3.0mm . Nhà SX WUXI TP INOX CO.,LTD.Mới 100% | 174.00MTK | 963.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |