中国
QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,803,840.84
交易次数
637
平均单价
18,530.36
最近交易
2025/05/19
QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO SPECIAL IRON AND STEEL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,803,840.84 ,累计 637 笔交易。 平均单价 18,530.36 ,最近一次交易于 2025/05/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-20 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.94% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 12 x rộng 100 x dài 5688 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 17702.00KGM | 10975.24USD |
2020-02-07 | ACEFER Y CIA SAS | DO. 014H..,, // IMPORTACION EXCENTA DE REGISTRO DE IMPORTACION DE CONFORMIDAD CON EL DEC | 20324.00KG | 11917.34 |
2020-03-20 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | Thép hợp kim dạng thanh (sup9a), mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.57%; Cr~ 0.94% tính theo trọng lượng, cán nóng dày 14 x rộng 90 x dài 5800 (mm) tương ứng mã HS 98110010 | 10620.00KGM | 6584.40USD |
2019-10-23 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dang thanh (sup9),mặt cắt t ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 8 x rộng 60 x dài 5800 (mm) tuong ứng mã HS 98110010 | 10916.00KGM | 7095.40USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH APM SPRINGS (VIệT NAM) | thepnhipxe-1#&Thép hợp kim dang thanh (sup9A),mặt cắt t ngang hình chữ nhật, hàm lượng C ~ 0.538%; Cr~ 0.885% tính theo trọng lượng,cán nóng dày 14 x rộng 60 x dài 5100 (mm) tuong ứng mã HS 98110010 | 10716.00KGM | 6858.24USD |
2021-09-07 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT NHíP ô Tô CHU LAI TRườNG HảI | Thép hợp kim dạng thanh hàm lượng Crôm 0.65%<Cr<0.95%,(12x70x5000mm). Mới 100%. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS G4801. HS chương 98: 98110010 | 40090.00KGM | 43698.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |