中国
GUANG ZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
138,440.00
交易次数
13
平均单价
10,649.23
最近交易
2020/01/06
GUANG ZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANG ZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 138,440.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 10,649.23 ,最近一次交易于 2020/01/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C | Chất trợ nhuộm - dùng trong ngành dệt : ANTI BACK STAINING AGENT AB-7 (Hàng mới 100%) (Mã CAS ; 9016-88-0, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 2000.00KGM | 4400.00USD |
2020-01-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C | Chất trợ nhuộm - dùng trong ngành dệt : ANTI BACK STAINING AGENT AB-7 (Hàng mới 100%) (Mã CAS ; 9016-88-0, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 4000.00KGM | 8800.00USD |
2019-11-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C | Chất làm mềm - dùng trong ngành dệt, giấy : SOULBIO ET (HÀNG MỚI 100%) ( Mã CAS : 93334-37-3, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 8000.00KGM | 10160.00USD |
2019-04-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C | Chất làm mềm - dùng trong ngành dệt, giấy : SOULBIO ET (HÀNG MỚI 100%) ( Mã CAS : 93334-37-3, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 10000.00KGM | 13500.00USD |
2019-03-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C | Chất làm mềm - dùng trong ngành dệt, giấy : SOULBIO ET (HÀNG MỚI 100%) ( Mã CAS : 93334-37-3, dạng bột, kg chứa thành phần tiền chất CN) | 10000.00KGM | 13500.00USD |
2019-11-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI U.C.C | Chất làm mềm - dùng trong ngành dệt, giấy : SOULBIO ET (Hàng mới 100%) , Nhà SX : Guang Zhou Tongan Import&Export Trade Co., LTD. (Công dụng : Làm mềm vải, Chi tiết hàng : 1 cont = 400 bags x 25 kgs) | 10000.00KGM | 12700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |