中国
GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,598,457.00
交易次数
242
平均单价
14,869.66
最近交易
2025/09/05
GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,598,457.00 ,累计 242 笔交易。 平均单价 14,869.66 ,最近一次交易于 2025/09/05。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-05 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÚ VĂN | Liquefied petroleum gas cylinders made of steel ,DPL450-175-2.88 type capacity 175L ,P=2.88 MPA used to contain the gas in industry (LO2, LN2, Lar, LCO2) ( no gas ). 100% Brand New | 40.00PCE | 30000.00USD |
| 2022-04-24 | CôNG TY TNHH DATANI LOGISTICS | On a base of other materials Metal polishing disc, shape of artificially grinded dough on non -woven materials, no core. KT: (20x2.5) cm+-10%.NSX: Yongkang Delun Grinding Tools Co., Ltd. 100% new | 1200.00PCE | 600.00USD |
| 2023-02-22 | THIEN PHU VAN IMPORT EXPORT&TRADING ONE MEMBER COMPANY LTD | Other Steel liquefied gas tank with a capacity of 10 M3,P=1.6MPA, used to store industrial gas LCO2 (not yet available). used goods. Year sx2014 ,NSX ;NINGBO MINGXIN CHEMICAL MACHINERY CO.,LTD | 1.00Pieces | 16000.00USD |
| 2022-10-26 | THIEN PHU VAN IMPORT EXPORT&TRADING ONE MEMBER COMPANY LTD | YDS-10 aluminum liquefied gas container, 10L capacity used to store N2 gas in industry, (without gas). New 100% | 15.00Pieces | 1650.00USD |
| 2019-04-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Máy thử áp xuất bình oxy bằng áp lực nước, lưu lượng 32 lít/ giờ, áp suất: 40MPa, công suất :1,1Kw/380V/50Hz, mới 100% | 1.00PCE | 1000.00USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Máy đẩy khí O2 hóa lỏng,Lưu lượng:200-800 lít/ h.Áp xuất:16,5Mpa,Công suất 7,5 Kw/380V/50Hz.dùng để dẩy khí oxy lỏng vào dàn hóa hơi.Do Hangzhou Tailian cryogenic Equipment co.,ltd sx, mới 100% | 3.00PCE | 8400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |