中国
LONGKOU FUCHANG PACKING MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
586,857.00
交易次数
21
平均单价
27,945.57
最近交易
2022/12/27
LONGKOU FUCHANG PACKING MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LONGKOU FUCHANG PACKING MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 586,857.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 27,945.57 ,最近一次交易于 2022/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN NôNG NGHIệP AN THịNH FARM | Máy cắt tấm xốp EPE (EPE Foam), nhãn hiệu: FUCHANG, NSX: LONGKOU FUCHANG PACKING model: FC-1350, công suất máy: 5kw, năng suất sản phẩm : 100 pcs/phút, hàng mới 100% | 1.00SET | 10625.00USD |
2019-01-19 | CôNG TY TNHH KINGWELL VIệT NAM | Máy đùn nhựa, model: FC-75, dùng điện 380V/ 50Hz/ 60KW. NSX: LONGKOU FUCHANG PACKING MACHINERY CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 8000.00USD |
2021-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN GREEN POWER NTD | Dây chuyền đùn tấm xốp EPE (EPE Foam Sheet Extrusion Line) - Model: FCFPM - Đùn tấm xốp EPE - Dài: 25,000mm; Rộng: 2,300mm; Cao: 2,200mm - Hàng nguyên kiện - 20-200 kgs/giờ - 135 kW - Hàng mới 100% | 1.00SET | 42573.00USD |
2022-11-10 | ONTIDA TECHNOLOGY COMPANY LTD | Other Má.y trộn nhựa, model: FC-150, công suất: 2.2kW, điện áp: 380V, năm sản xuất 2022, nhà sản xuất: Longkou fuchang packing machinery co.,ltd, mới 100% | 1.00Set | 500.00USD |
2022-11-10 | ONTIDA TECHNOLOGY COMPANY LTD | Blow moulding machines Má.y thổi màng xốp EPE Foam và phụ kiện đồng bộ đi kèm,model: FC-EPE105, công suất: 105 kW,năng lực sản xuất: 80-120 kg/h, năm sx: 2022,nhà sản xuất: Longkou fuchang packing machinery co.,ltd,mới 100% | 1.00Set | 30000.00USD |
2022-11-10 | ONTIDA TECHNOLOGY COMPANY LTD | UPS UP.S, model: KOX10KBL3, capacity: 10KVA, voltage: 216 VDC, manufacture year 2022, manufacturer: Longkou fuchang packing machinery co.,ltd, used for automatic data processing machines, new 100 % | 1.00Set | 2500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |