中国
BEIJING SALION FOODS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
210,778,965.58
交易次数
212
平均单价
994,240.40
最近交易
2025/05/20
BEIJING SALION FOODS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING SALION FOODS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 210,778,965.58 ,累计 212 笔交易。 平均单价 994,240.40 ,最近一次交易于 2025/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-22 | LONG THINH MAX SPEED LOGISTICS COMPANY LTD | Mushroom seasoning, used to cook hot pot in a restaurant, Manufacturer: Beijing Salion Foods, no brand, code TLTF19-4, 10kg/pack, 2 packs/carton, Production date: 22/02/2023, HSD: 21/08/ 2024. new 100% | 1000.00Kilograms | 5447.00USD |
2020-10-02 | CôNG TY TNHH TIếP VậN SIêU TốC LONG THịNH | Gia vị Nấm, dùng để nấu lẩu trong nhà hàng,NSX: Beijing Salion Foods, không hiệu, mã TLTF19-4, 10kg/gói, 2 gói/thùng, NSX: 31/08/2020, HSD:02/03/2022 hàng mới 100% | 800.00KGM | 4492.72USD |
2025-04-08 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SIÊU TỐC LONG THỊNH | Mushroom hot pot seasoning, used for cooking hot pot in restaurants, Manufacturer: Beijing Salion Foods, Hadilao brand, 105g/pack, 60 packs/carton, Production date: February 21, 2025, Expiry date: February 20, 2026. 100% new product | 2772.00KGM | 16528.88USD |
2020-12-02 | CôNG TY TNHH TIếP VậN SIêU TốC LONG THịNH | Gia vị Nấm, dùng để nấu lẩu trong nhà hàng,NSX: Beijing Salion Foods, không hiệu, mã TLTF19-4, 10kg/gói, 2 gói/thùng, NSX: 05/11/2020, HSD:04/05/2022 hàng mới 100% | 2100.00KGM | 12173.28USD |
2020-04-15 | CôNG TY TNHH TIếP VậN SIêU TốC LONG THịNH | Gia vị Nấm, dùng để nấu lẩu trong nhà hàng, nhà sản xuất Beijing Salion Foods, không hiệu, mã TLTF19-4, 10kg/gói, 2 gói/thùng, HSD: 15;16/09/2021 hàng mới 100% hàng mới 100% | 1900.00KGM | 10796.54USD |
2020-08-11 | CôNG TY TNHH TIếP VậN SIêU TốC LONG THịNH | Gia vị Ba tươi, dùng để nấu lẩu trong nhà hàng,NSX: Beijing Salion Foods, không có nhãn hiệu, mã TLTF20-1, 10kg/gói, 2 gói/thùng, NSX: 20/07/2020, HSD:19/01/2022 hàng mới 100% | 2400.00KGM | 4913.52USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |