中国
WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,081,338.28
交易次数
669
平均单价
1,616.35
最近交易
2023/02/14
WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,081,338.28 ,累计 669 笔交易。 平均单价 1,616.35 ,最近一次交易于 2023/02/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán (Ty) Xilanh thủy lực, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp,kích thước 100 mm, hàng mới 100%,hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD | 929.00KGM | 1189.12USD |
| 2019-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán rỗng Xilanh thủy lực, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp, kích thước 55x37x36000mm, hàng mới 100%, hãng sx: WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD. | 368.00KGM | 794.88USD |
| 2019-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán (Ty) Xilanh thủy lực, kích thước 105mm, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp, hàng mới 100%,hãng sx: WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD. | 815.60KGM | 827.83USD |
| 2019-10-10 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước (140x120)mm,dùng làm xi lanh thủy lực,mới 100%, hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD | 2010.90KGM | 2111.45USD |
| 2020-04-15 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán (Ty) Xilanh thủy lực, kích thước 80mm, dùng trong hệ thống thủy lực cho các máy nâng hạ công nghiệp, hàng mới 100%,hãng sx: WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD. | 591.80KGM | 591.80USD |
| 2019-10-10 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước (245x200)mm,dùng làm xi lanh thủy lực,mới 100%, hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD | 3772.70KGM | 3961.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |