中国
WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,081,338.28
交易次数
669
平均单价
1,616.35
最近交易
2023/02/14
WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,081,338.28 ,累计 669 笔交易。 平均单价 1,616.35 ,最近一次交易于 2023/02/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-08 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU ĐăNG PHươNG NAM | Thép không hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,đk 50mm, dài 7500mm,đã được gia công kết thúc nguội, model: CK45,Induction Hardened Chrome Plated Rod dùng để làm piston thủy lực,hàng mới 100% | 462.00KGM | 716.10USD |
2019-12-13 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Cán Xilanh thủy lực, đường kính:55mm,mới 100%, hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD | 699.50KGM | 727.48USD |
2019-11-19 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước (60x50)mm, áp lực 45000psi, hàng mới 100%,hãng sx: WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD. | 413.00KGM | 450.17USD |
2021-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu chịu áp lực cao không nối, không hợp kim, kéo nguội, kích thước 500x 380 mm,mới 100%, hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD | 509.00KGM | 1333.58USD |
2021-05-05 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối,không hợp kim,kéo nguội,dùng làm xi lanh thủy lực, kích thước (110x90)mm, áp lực 45000psi,mới 100%,hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD. | 783.90KGM | 838.77USD |
2021-05-05 | CôNG TY Cổ PHầN MáY Và THIếT Bị THUỷ LựC THàNH CôNG | Ống thép dẫn dầu thủy lực bằng thép đúc không nối,không hợp kim,kéo nguội,dùng làm xi lanh thủy lực, kích thước (220x190)mm, áp lực 45000psi,mới 100%,hãng sx:WUXI DONGAI MACHINERY CO., LTD. | 1044.20KGM | 1117.29USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |