中国
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,408,052.38
交易次数
130
平均单价
10,831.17
最近交易
2023/02/06
HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,408,052.38 ,累计 130 笔交易。 平均单价 10,831.17 ,最近一次交易于 2023/02/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-22 | CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO | Nón đội đầu bằng vải không dệt dùng trong phòng khám_HAIR CAP, màu trắng, 21 inch,định lượng 12g/m2 có thun (2000 PCS/BOX). Hàng mới 100% | 25.00PKG | 462.50USD |
2021-05-10 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO | Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu trắng, chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng 1lần,ĐL25g/m2, khổ rộng 190mm,diện tích 380m2/cuộn/ SSS SOFT-100% PP SPUNBOND NONWOVEN. Mới 100% | 9653.80KGM | 21238.36USD |
2019-04-03 | CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO | Vải không dệt SSMMS-Hydrophobic từ filament nhântạo,chưa ngâmtẩm hc,trángphủ,éplớp để sx khẩu trang sd 1 lần, ĐL 35g/m2_SSMMS-HYDROPHOBIC,màu xanh,Khổ rộng 175mm,diện tích 350m2/cuộn,mới 100% | 4995.00KGM | 9740.25USD |
2021-05-10 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO | Vải không dệt từ filament nhân tạo, màu đồng, chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sx khẩu trang sử dụng1lần,ĐL25g/m2, Rộng 175mm,diện tích 367.5m2/cuộn/ COPPER-COLORED CU+ SS 25G 175MM 2100M. Mới 100% | 10.00KGM | 400.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH TậP ĐOàN PHú BảO | Vải không dệt từ Meltblown,chưa ngâm tẩm,tráng phủ,ép lớp để sản xuất khẩu trang sử dụng 1 lần,ĐL 25g/m2_HYGIENE MELTBLOWN NONWOVEN FABRIC BFE99%,khổ rộng 175mm,diện tích 350m2/cuộn.Hàng mới 100% | 6735.75KGM | 17647.66USD |
2020-07-14 | CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP XUâN LAI | Vải lọc kháng khuẩn không dệt, màu trắng, chưa ngâm tẩm, code: MB, dùng để sản xuất khẩu trang y tế, định lượng 25g/m2, NSX: HAORUI INDUSTRY CO.,LIMITED, hàng mới 100%. | 1593.65KGM | 16733.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |