中国

TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

496,021.75

交易次数

843

平均单价

588.40

最近交易

2025/02/13

TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 496,021.75 ,累计 843 笔交易。 平均单价 588.40 ,最近一次交易于 2025/02/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-05 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP Xi e (VALVE SEAT), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. 500.00PCE 50.00USD
2019-05-15 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP Bạc trục cam (CAMSHAFT BUSHING), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT&EXPORT CO., LTD, Hàng mới 100%. 2000.00PCE 100.00USD
2020-01-02 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP Ron mặt máy (TOP GASKET), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. 7000.00PCE 350.00USD
2019-08-30 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP Cụm điều tốc (GOVERNOR), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. 200.00PCE 50.00USD
2019-01-10 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP Bạc điều tốc (GOVERNOR BUSH), dùng cho động cơ máy thủy chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT&EXPORT CO., LTD, Hàng mới 100%. 3000.00PCE 210.00USD
2021-12-22 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP Lưỡi xới dàn cày (TILLER BLADE), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. 10000.00PCE 3100.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15