中国
SHUFFLE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
830,999.80
交易次数
18
平均单价
46,166.66
最近交易
2025/04/11
SHUFFLE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHUFFLE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 830,999.80 ,累计 18 笔交易。 平均单价 46,166.66 ,最近一次交易于 2025/04/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-10 | CTY TNHH THựC PHẩM ASUZAC | 12085#&Rong biển khô, NL sản xuất xuất khẩu, chưa ngâm tẩm, chưa chế thêm | 1050.00KGM | 12327.00USD |
2025-04-11 | CTY TNHH THỰC PHẨM ASUZAC | 12085#&Air Dried Seaweed KMK-A, Manufacturer: Dalian Jiahai Food Co.,LTD, raw materials for export production, 100% new | 6750.00KGM | 76882.50USD |
2020-05-12 | CTY TNHH THựC PHẩM ASUZAC | 12085#&Rong biển khô, NL sản xuất xuất khẩu, chưa ngâm tẩm, chưa chế biến thêm (KMK-A) | 15180.00KGM | 117341.40USD |
2019-09-10 | CTY TNHH THựC PHẩM ASUZAC | 12085#&Rong biển khô, NL sản xuất xuất khẩu, chưa ngâm tẩm, chưa chế thêm | 1050.00KGM | 12327.00USD |
2022-12-12 | ASUZAC FOODS CO LTD | 12.085#&Dried seaweed, production capacity for export, (S) | 1005.00Kilograms | 11949.00USD |
2019-07-03 | CTY TNHH THựC PHẩM ASUZAC | 12085#&Rong biển khô, NL sản xuất xuất khẩu, chưa ngâm tẩm, chưa chế thêm | 6750.00KGM | 49950.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |