中国
PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,276,000.60
交易次数
4,214
平均单价
5,523.49
最近交易
2025/05/29
PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG XIGEMA IMP.&EXP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 23,276,000.60 ,累计 4,214 笔交易。 平均单价 5,523.49 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN | Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu IHTOSFILBA, Model: IH-01. Dung tích 1.0 lít, công suất: 400W, điện áp 220V/50Hz (Lõi dây cắm bằng nhôm, lòng nồi bằng sắ). Hàng mới 100% | 180.00PCE | 531.00USD |
2020-11-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN | Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu GUGKDD,Model: GK-4500.Dung tích 14 lít,4500W/220V/50Hz (Nồi nắp rời, lòng nồi có chống dính).NSX:Lianjiang Gali Electric Appliance Factory.Hàng mới 100% | 218.00PCE | 3706.00USD |
2020-08-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN | Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu EASTSTAR, Model: 838. Dung tích 1.8 lít, 700W/220V/50Hz (Nồi nắp liền, lòng nồi có chống dính).Lianjiang Eaststar Electric Appliance Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 900.00PCE | 6930.00USD |
2020-12-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN | Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu GUGKDD, Model: GK-3800. Dung tích 10 lít,3800W/220V/50Hz (Nồi nắp rời, lòng nồi có chống dính).NSX:Lianjiang Gali Electric Appliance Factory.Hàng mới 100% | 96.00PCE | 1392.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN | Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu EASTSTAR, Model:128.Dung tích 3 lít, 1200W/ 220V/50Hz (Nồi nắp liền, lòng nồi có chống dính).NSX:Lianjiang Eaststar Electric Appliance Co.,Ltd Hàng mới 100% | 180.00PCE | 1620.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP VI THIệN NHâN | Nồi cơm điện, điều khiển bằng cơ,nhãn hiệu IHTOSFILBA, Model: IH-01. 1 lít,400W/220V/50Hz (Lõi dây cắm bằng nhôm,lòng nồi bằng sắt có chống dính).NSX:Lianjiang Gali Electric Appliance Factory.mới 100% | 1176.00PCE | 3469.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |