新加坡
NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,382,155.47
交易次数
169
平均单价
167,941.75
最近交易
2022/04/14
NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NEW ANFA INTERNATIONAL PTE.LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 28,382,155.47 ,累计 169 笔交易。 平均单价 167,941.75 ,最近一次交易于 2022/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-15 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây canxi được bọc ngoài bằng thép nhằm bảo vệ,bao gói lớp lõi caxi,đường kính ngoài:9.3mm, thành phần lõi:Ca:98,16%, Al:0.61%, Mg:0.45%, C:0.3%,H2O:0.32%,FE:0,16%.Mới 100% | 32752.00KGM | 46180.32USD |
2020-06-15 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây nhôm không hợp kim, dạng cuộn, chứa thành phần:Al:99.72%,Si:0.12%,Cu:0.018%,Zn:0.06%,KT mặt cắt ngang: 12.23mm, tổng 40 cuộn,chiều dài mỗi cuộn như file đính kèm,NSX:GUANGZHOU ZHANGDI,mới 100% | 65.90TNE | 151570.00USD |
2020-10-17 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Hợp kim Fero-canxi-nhôm,đựng trong ống thép có đường kính 13.5mm,Ca:28.72%, Al:38.45%, Si:0.96%, S:0.05%, P:0.02% .Fe=31.8% tính theo trọng lượng, dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100% | 80.99TNE | 127964.20USD |
2022-04-04 | 未公开 | Calcium Calcium wire, covered with steel to protect, packaging CaXI core, wire diameter: 9.16mm, TP: Ca: 98.16%, Al: 0.59%, Mg: 0.45%, C: 0.33%, NSX: Guangzhou Zhangdi imp & exp trade co., Ltd .. 100% new | 76.54TNE | 177573.00USD |
2020-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Hợp kim Fero có lõi Ca-Fe,đựng trong ống thép.Tp: Ca=39.79%; Fe=56.71% ; đường kính dây 13+-0.8mm,dùng cho nhà máy gang thép Hp,hàng mới 100% | 167822.00KGM | 198869.06USD |
2020-07-01 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HòA PHáT DUNG QUấT | Hợp kim Fero-canxi, đựng trong ống thép có đường kính 13.5mm, Ca: 31.5%, Fe: 68.55%, dùng cho nhà máy gang thép Hòa Phát, hàng mới 100% | 60.00TNE | 73860.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |