中国
HONGKONG QUNSEN TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,419,549.00
交易次数
81
平均单价
17,525.30
最近交易
2025/05/22
HONGKONG QUNSEN TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG QUNSEN TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,419,549.00 ,累计 81 笔交易。 平均单价 17,525.30 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-05-22 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KT | Organic dye - OPTICAL BRIGHTENER 127, used as a fluorescent brightener for plastic products, powder form 25kg/packages, CAS: 40470-68-6, Manufacturer: HEBEI XINGYU CHEMICAL CO., LTD. 100% new | 500.00KGM | 8400.00USD |
2020-06-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất tạo màu chứa hàm lượng Titanium Dioxide từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô (25KG/B), dùng cho ngành công nghiệp nhựa. cas 13463-67-7, nsx:Anhui Annada, hàng mới 100% | 5000.00KGM | 9400.00USD |
2020-06-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất ổn định dùng trong ngành CN nhựa: PVC COMPLEX STABILIZER 307G( lead monoxide), dạng bột .25 kg/bag, nsx TIANGXI HONGYUAN , mới100%. CAS NO:1317-36-8 | 10000.00KGM | 14900.00USD |
2020-11-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất điều chỉnh bọt( foaming regulator),dạng bột dùng điều chỉnh độ xốp cho sản phẩm nhựa trong ngành CN sản xuất nhựa,TPhóa học Chlorinated Polyethylene ,CAS NO: 25852-37-3 (25kg/bao), mới100% | 24975.00KGM | 66183.75USD |
2020-08-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất ổn định dùng trong ngành CN nhựa: PVC COMPLEX STABILIZER 307G( lead monoxide), dạng bột .25 kg/bag, nsx TIANGXI HONGYUAN , mới100%. CAS NO:1317-36-8 | 6000.00KGM | 8880.00USD |
2021-10-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất điều chỉnh bọt( foaming regulator),dạng bột dùng điều chỉnh độ xốp cho sản phẩm nhựa trong ngành CN sản xuất nhựa,TPhóa học Chlorinated Polyethylene ,CAS NO: 25852-37-3 (25kg/bao), mới100% | 14625.00KGM | 44606.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |