中国香港
SHENZHEN WONLEX TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,116,641.49
交易次数
129
平均单价
16,408.07
最近交易
2025/05/30
SHENZHEN WONLEX TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN WONLEX TECHNOLOGY CO., LTD在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,116,641.49 ,累计 129 笔交易。 平均单价 16,408.07 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và CôNG NGHệ AN TIếN | Đồng hồ định vị sử dụng cho trẻ em (thiết bị đầu cuối trong hệ thống GMS), Model KT01; Hãng sx Shenzhen Wonlex Technology Co., Ltd; hàng mới 100% | 300.00PCE | 8250.00USD |
2020-03-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và CôNG NGHệ AN TIếN | Đồng hồ điện tử đeo tay sử dụng cho trẻ em, có chức năng định vị , nghe gọi, Hiệu Wonlex, (thiết bị đầu cuối trong hệ thống GMS), Model GW400S;Hsx:Shenzhen Wonlex Technology Co., Ltd;mới 100% | 2500.00PCE | 72500.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và CôNG NGHệ AN TIếN | Thiết bị nghe, gọi, định vị, kiểu dáng đồng hồ đeo tay, hiệu Wonlex (thiết bị đầu cuối trong hệ thống GSM), Model GW400X; (một bộ gồm đồng hồ và cáp kết nối); hàng mới 100% | 100.00SET | 2500.00USD |
2019-08-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và CôNG NGHệ AN TIếN | Đồng hồ định vị sử dụng cho trẻ em (thiết bị đầu cuối trong hệ thống GMS), Model Q50; Hãng sx Shenzhen Wonlex Technology Co., Ltd; hàng mới 100% | 200.00PCE | 2400.00USD |
2020-03-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và CôNG NGHệ AN TIếN | Đồng hồ điện tử đeo tay sử dụng cho trẻ em, có chức năng định vị , nghe gọi, Hiệu Wonlex, (thiết bị đầu cuối trong hệ thống GMS), Model KT07; Hsx:Shenzhen Wonlex Technology Co., Ltd;mới 100% | 1200.00PCE | 28800.00USD |
2020-04-21 | ТОО ATZHAN | Аппараты телефонные, включая аппараты телефонные для сотовых сетей связи или других беспроводных сетей связи; прочая аппаратура для передачи или приема голоса, изображений или других данных, включая аппаратуру для коммуникации в сети проводной или бесп... | 3.00 | 8189.14 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |