中国
ZHEJIANG BAOYU IMPORT&EXPORT CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
501,740.48
交易次数
80
平均单价
6,271.76
最近交易
2025/03/12
ZHEJIANG BAOYU IMPORT&EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG BAOYU IMPORT&EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 501,740.48 ,累计 80 笔交易。 平均单价 6,271.76 ,最近一次交易于 2025/03/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NGUYễN HUY HOàNG | Máy may viền điện tử dùng trong công nghiệp dệt may,hiệu: Sewpower,Model:SP-740-02-G2-452/DS/VD/PLA , hàng đồng bộ tháo rời ( gồm: Đầu máy, bàn máy, chân máy, hộp điện tử, motor),mới 100%. | 3.00PCE | 5187.00USD |
2021-12-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NGUYễN HUY HOàNG | Máy may vắt sổ điện tử dùng trong công nghiệp dệt may, hiệu: Sewpower, Model:SP-800S-5UTD, hàng đồng bộ tháo rời ( gồm: Đầu máy, bàn máy, chân máy, hộp điện tử, motor)mới 100%. | 5.00PCE | 2200.00USD |
2021-12-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NGUYễN HUY HOàNG | Máy may 1 kim điện tử dùng trong công nghiệp dệt may, hiệu : Sewpower, Model: SP-0303-D4 , hàng đồng bộ tháo rời ( gồm: Đầu máy, bàn máy, chân máy, hộp điện tử, motor), mới 100%. | 5.00PCE | 1800.00USD |
2021-12-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI-DịCH Vụ NGUYễN HUY HOàNG | Máy may viền điện tử dùng trong công nghiệp dệt may,hiệu: Sunsir,Model:SP-720-CB356-AST-DS/W , hàng đồng bộ tháo rời ( gồm: Đầu máy, bàn máy, chân máy, hộp điện tử, motor),mới 100%. | 5.00PCE | 6845.00USD |
2019-05-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Hà LONG | Máy may 2 kim điện tử dùng trong sản xuất may công nghiệp TA-8450-D3, hiệu TAISEW, mới 100% (01 bộ = 01 cái) | 4.00SET | 4360.00USD |
2023-07-18 | NGUYEN HUY HOANG SERVICES TRADE COMPANY LTD | Other Electronic 1-needle sewing machine used in textile industry, brand: Sewpower, Model: SP-750F, synchronously disassembled (including: machine head, table, tripod, electronic box, motor), brand new 100 %. | 10.00Set | 2850.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |