中国
SHANDONG DOC TIC IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,887,164.12
交易次数
1,537
平均单价
1,878.44
最近交易
2025/09/16
SHANDONG DOC TIC IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG DOC TIC IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,887,164.12 ,累计 1,537 笔交易。 平均单价 1,878.44 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HồNG THịNH | Gỗ dán 10 lớp, mỗi lớp dày 1.3MM với cả hai mặt lớp ngoài làm từ gỗ thông, tên khoa học: Pinus sylvestris,đã qua xử lý nhiệt, dùng để kê làm khuôn. Kích thước (13*440*2400MM). NSX:ANZILIN. Mới 100%. | 10.00PCE | 294.80USD |
| 2021-07-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HồNG MạI | Gỗ dán Plywood với mặt ngoài bằng gỗ thông, dùng để sản xuất khuôn size:(18*1220*2440)mm, hàng mới 100% | 140.00PCE | 2430.40USD |
| 2021-12-21 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HOA PHONG VINA | Dải cao su lưu hóa không xốp màu vàng TD 2*250*500MM. Dùng chống dập mép giấy carton khi cắt giấy. Mới 100%,nhà sx:XIAMEN TANDIAN CO., LTD. | 50.00PCE | 198.00USD |
| 2021-10-01 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI TâN HưNG THịNH | Ván gỗ ép (là gỗ công nghiệp được sản xuất từ gỗ thông) dùng để sản xuất khuôn bế, kích thước 15*1220*2440MM. Hàng mới 100% | 65.00PCE | 1147.90USD |
| 2022-10-11 | HOA PHONG VINA TRADING MANUFACTURE COMPANY LTD | Round plywood (packaging board), 360mm, 13*2400mm, 9 layers from birch (Quercus) without glue, not in the Cites list. NSX: FEIXIAN ZHENGSHANG BOARD FACTORY. New 100% | 20.00Pieces | 595.00USD |
| 2020-12-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHú LộC TRườNG | Gỗ dán ép (ván làm khuôn ngành bao bì) (18*1220*2440mm)(13 lớp) (2 lớp ngoài gỗ bạch dương,hàng k thuộc danh mục Cites, đã qua xử lý nhiệt, mới 100%), hiệu:FEIXIAN XINXUYUAN BOARD FACTORY | 602.00PCE | 11925.62USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |