中国
SHANDONG DOC TIC IMPORT &EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,600.00
交易次数
13
平均单价
1,661.54
最近交易
2021/06/14
SHANDONG DOC TIC IMPORT &EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG DOC TIC IMPORT &EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,600.00 ,累计 13 笔交易。 平均单价 1,661.54 ,最近一次交易于 2021/06/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Vít tự cắt ren ( Vít tự hãm ) . Model 3.5 x 50. Đường kính 3.5 mm, chiều dài 50mm. Nhà sản xuất :Tianjin Jintai Hongyuan technology Co.,Ltd. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%. | 690.00KGM | 276.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Vít tự cắt ren ( Vít tự hãm ) . Model 3.5 x 40. Đường kính 3.5 mm, chiều dài 40mm. Nhà sản xuất : SHANDONG DOC TIC IMPORT &EXPORT CO.,LTD. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%. | 2940.00KGM | 1176.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Vít tự cắt ren ( Vít tự hãm ) . Model 3.5 x 30. Đường kính 3.5 mm, chiều dài 30mm. Nhà sản xuất :SHANDONG DOC TIC IMPORT &EXPORT CO.,LTD. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%. | 2940.00KGM | 1176.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Vít tự cắt ren ( Vít tự hãm ) . Model D8 x 13. Đường kính 8 mm, chiều dài 13mm. Nhà sản xuất : SHANDONG DOC TIC IMPORT &EXPORT CO.,LTD. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%. | 14130.00KGM | 5652.00USD |
| 2021-06-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Vít tự cắt ren ( Vít tự hãm ) . Model 3.5 x 30. Đường kính 3.5 mm, chiều dài 30mm. Nhà sản xuất :Tianjin Jintai Hongyuan technology Co.,Ltd. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%. | 6000.00KGM | 2400.00USD |
| 2021-06-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ QUốC Tế HảI PHONG | Vít tự cắt ren ( Vít tự hãm ) . Model 3.5 x 60. Đường kính 3.5 mm, chiều dài 60mm. Nhà sản xuất : Tianjin Jintai Hongyuan technology Co.,Ltd. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%. | 3600.00KGM | 1440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |