新加坡
GNEE STEEL PTE.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
586,923.23
交易次数
41
平均单价
14,315.20
最近交易
2021/06/19
GNEE STEEL PTE.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GNEE STEEL PTE.,LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 586,923.23 ,累计 41 笔交易。 平均单价 14,315.20 ,最近一次交易于 2021/06/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép tấm hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: EN10025-2:2004,KT:(30*2000*12000)mm,hàm lượngCr=0.320% ,mác thép S355J2, mới 100%. | 5652.00KGM | 3532.50USD |
| 2020-05-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép tấm hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: EN10025-2:2004,KT:(20*2000*12000)mm,hàm lượng Cr>0.3%,mác thép S355J2, mới 100%. | 7536.00KGM | 4672.32USD |
| 2020-05-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép tấm hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: EN10025-2:2004,KT:(30*2000*6000)mm,hàm lượng Cr>0.3%,mác thép S355J2, mới 100%. | 2826.00KGM | 1766.25USD |
| 2020-05-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép tấm hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: EN10025-2:2004,KT:(25*2000*12000)mm,hàm lượng Cr>0.3%,mác thép S355J2, mới 100%. | 37680.00KGM | 22608.00USD |
| 2020-05-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép tấm hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: EN10025-2:2004,KT:(30*2320*9500)mm,hàm lượngCr=0.328%,mác thép S355J2, mới 100%. | 25950.00KGM | 15699.75USD |
| 2020-05-11 | CôNG TY TNHH THéP KINH BắC | Thép tấm hợp kim, được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: EN10025-2:2004,KT:(25*2000*9450)mm,hàm lượngCr=0.328%,mác thép S355J2, mới 100%. | 22254.00KGM | 13352.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |