中国台湾
SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION (SIVY) (PARTNERSHIP SIVY-SKM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,842,000.00
交易次数
30
平均单价
761,400.00
最近交易
2025/05/23
SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION (SIVY) (PARTNERSHIP SIVY-SKM) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION (SIVY) (PARTNERSHIP SIVY-SKM)在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 22,842,000.00 ,累计 30 笔交易。 平均单价 761,400.00 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-05-08 | TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | Smelting line: Liquid aluminum recovery equipment in slag, Model: MRM-450, origin: Korea, 100% new, item I.1.4 of catalog MT 73/TB-CHQ | 1.00SET | 298000.00USD |
2025-04-28 | TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | UST 2000 single-action extrusion line: Mold drying oven, model: SKM-23NH-FU07-DH, floor-mounted type, 2 heating chambers, capacity: 60KW, temperature 450 - 500, XX: Korea, 100% new, item II.6 of MT 73/TB-CHQ catalog | 1.00SET | 192000.00USD |
2025-05-08 | TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | Auxiliary equipment for production: 3.5 ton forklift, Model: PFD35, type: Diesel, lifting capacity: 3.5 tons, manufacturer: Tailift material Handling taiwan Co., Ltd, 100% new. Section VII 4 notice MT 73/TB-CHQ | 1.00SET | 41000.00USD |
2025-05-08 | TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | Smelting line: Titanium wire feeder, Model: PKG-ROD9-2, origin: Korea, 100% new, item I.1.5.2 of catalog MT 73/TB-CHQ | 1.00SET | 12000.00USD |
2025-05-08 | TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | Billet casting line 7'' and 8': Homogeneous annealing furnace (electric furnace), Model: AHF-20/E, origin: Korea, 100% new, item I.2.2 of catalog MT 73/TB-CHQ | 1.00SET | 814280.00USD |
2025-05-23 | TỔNG CÔNG TY KINH TẾ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | UST 2500 double action extrusion line: Auxiliary equipment, for UST 2500 extrusion line, model: SKM-23NH-HEL07, origin: Korea, 100% new, item III.2 catalog MT 73/TB-CHQ | 1.00SET | 1425000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |