中国
NANNING JUNZHI INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
304,720.00
交易次数
33
平均单价
9,233.94
最近交易
2025/05/23
NANNING JUNZHI INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANNING JUNZHI INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 304,720.00 ,累计 33 笔交易。 平均单价 9,233.94 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-11 | D&T INDUSTRIAL EQUIPMENTS&SERVICES COMPANY LTD | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Tu.bular liquid packing machine, model GGS-118 P5, capacity 7KW, 380V/50Hz electric, used to pack syrup/liquid into plastic tubes, size 2500*1100*1650(mm), set includes mold ... | 2.00Set | 32880.00USD |
2022-12-11 | D&T INDUSTRIAL EQUIPMENTS&SERVICES COMPANY LTD | Other 8-.lane tablet counting machine, model: JF-8B, 220V/50Hz, power 0.6Kw, (set includes machine and hopper) NSX: Nantong Jianfeng machinery Co.,LTD, 100% new | 1.00Set | 7110.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THIếT Bị CôNG NGHIệP Đ&T | Máy trộn tạo hạt model YK-160, công suất 3Kw, dùng điện 50-60hz/220V, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, bộ gồm phễu và phụ kiện, sx năm 2021, mới 100% | 1.00SET | 2460.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THIếT Bị CôNG NGHIệP Đ&T | Máy trộn tạo hạt model YK-160, công suất 3Kw, dùng điện 50-60hz/220V, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, (01 bộ gồm máy, phễu và phụ kiện), sx năm 2021, mới 100% | 1.00SET | 2460.00USD |
2021-05-29 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THIếT Bị CôNG NGHIệP Đ&T | Máy sấy tầng sôi, model:FL-200, dùng điện 380V/50Hz,công suất 191.5Kw,dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng, bộ gồm 01 máy, Phễu và phụ kiện.Kích thước (2120*1620*2300)mm, mới 100% | 1.00SET | 28160.00USD |
2021-05-29 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THIếT Bị CôNG NGHIệP Đ&T | Máy sấy tầng sôi, model:FL-200, dùng điện 380V/50Hz,công suất 191.5Kw,dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng, bộ gồm 01 máy, Phễu và phụ kiện.Kích thước (2120*1620*2300)mm, mới 100% | 1.00SET | 28160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |