中国
SHENZHEN JIN YI XIN INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
118,492.00
交易次数
67
平均单价
1,768.54
最近交易
2021/07/17
SHENZHEN JIN YI XIN INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN JIN YI XIN INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 118,492.00 ,累计 67 笔交易。 平均单价 1,768.54 ,最近一次交易于 2021/07/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT LALA | Một phần dây chuyền sản xuất bánh Snack (PUFFING FOOD MACHINE)-220kw,NSX:Hunan Rengui Food Machinery:Máy định lượng bột,model: RG-PJ200,công suất: 250W. Mới 100% | 1.00SET | 3500.00USD |
| 2021-07-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT LALA | Thiết bị bảo quản dầu ăn ở trạng thái lỏng, model: RYJ1000,công suất:12kw,Nhà SX: SUZHOU GOLDEN EAGLE MACHINERY & EQUIPMENT CO.,LTD,năm sản xuất:2020,không có ký mã hiệu, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 700.00USD |
| 2021-07-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT LALA | Máy thổi khí dùng trong công nghiệp,model:FJ-0.75, công suất: 0.75kw,Nhà SX: YU XIN NUO FOOD MACHINERY CO.,LTD,năm sản xuất:2020,không có ký mã hiệu, hàng đã qua sử dụng | 9.00PCE | 1350.00USD |
| 2021-07-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT LALA | Máy chế biến socola, model: QYJ500,công suất:15kw,Nhà SX: SUZHOU GOLDEN EAGLE MACHINER&EQUIPMENT CO.,LTD,năm sản xuất:2018,không có ký mã hiệu, hàng đã qua sử dụng | 3.00SET | 1200.00USD |
| 2021-07-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT LALA | Máy chuyền cấp bột làm bánh theo phương nghiêng, model: TSJ-240,công suất:1.1kw,Nhà SX: YU XIN NUO FOOD MACHINERY CO.,LTD,năm sản xuất:2018,không có ký mã hiệu, hàng đã qua sử dụng | 3.00SET | 450.00USD |
| 2021-06-19 | CôNG TY TNHH SảN XUấT LALA | Một phần dây chuyền sản xuất bánh Snack (PUFFING FOOD MACHINE)-220kw,NSX:Hunan Rengui Food Machinery:Máy khử khuẩn bột bằng tia UV ( khử khuẩn nguyên liệu),model:UV-1000,công suất:1500w.Mới 100% | 1.00SET | 1755.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |