德国
EUROIMMUN(SOUTH EAST ASIA) PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
97,960.00
交易次数
45
平均单价
2,176.89
最近交易
2022/09/21
EUROIMMUN(SOUTH EAST ASIA) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EUROIMMUN(SOUTH EAST ASIA) PTE LTD在德国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 97,960.00 ,累计 45 笔交易。 平均单价 2,176.89 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-09 | BRIGHT HOUSE TRADING-TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Other Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa , chủng loại: Anti-B2-glycoprotein 1 ELISA (IgG), mã EA 1632-9601 G, quy cách: 96 test/ hộp. HSX: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika Ag. Đức. Mới 100% | 2.00UNK | 451.00USD |
| 2022-06-09 | BRIGHT HOUSE TRADING-TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Other Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Elisa , chủng loại: Anti-Cardiolipin ELISA (IgG), mã EA 1621-9601 G, quy cách: 96 test/ hộp. HSX: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika Ag. Đức. Mới 100% | 1.00UNK | 232.00USD |
| 2022-06-07 | TRANG AN TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED | Other HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG:Hóa chất nhóm bệnh tự miễn. EUROLINE ANA profile 23 (IgG), 16 test/hộp. Mã: DL 1590-1601-23G; Hãng sx: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika AG | 16.00UNK | 3524.00USD |
| 2022-09-21 | TRANG AN TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED | Other CONSUMPTIONS FOR ALLERGY TESTING MACHINE: Incubation tray. Code: ZD 9898-0144; Manufacturer: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika AG; Origin: Germany; 100% brand new medical products. | 15.00PCE | 126.00USD |
| 2022-06-09 | BRIGHT HOUSE TRADING-TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Registers, account books, note books, order books, receipt books, letter pads, memorandum pads, diaries and similar articles Giấy note, Order no.: YR 0001-0101. Hiệu: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika Ag. Đức.Mới 100% (FOC) | 1.00PCE | 5.00USD |
| 2022-06-22 | TRANG AN TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED | Other HÓA CHẤT DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG:Hóa chất dị nguyên gây dị ứng. EUROLINE Atopy Venezuela 1 (IgE), 16 test/hộp. Mã: DP 3704-1601-1 E; Hãng sx: Euroimmun Medizinische Labordiagnostika AG | 35.00UNK | 11294.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |