中国
FOSHAN ATC BUILDING MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
270,828.70
交易次数
64
平均单价
4,231.70
最近交易
2025/09/26
FOSHAN ATC BUILDING MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN ATC BUILDING MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 270,828.70 ,累计 64 笔交易。 平均单价 4,231.70 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-22 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SONG LỘC PHÁT | Glazed ceramic tiles size 600x1200x12mm, water absorption not exceeding 0.5% by weight, Manufacturer: Guangdong Xinruncheng Ceramics Co., Ltd. 100% New FOC Goods | 7.20MTK | 86.40USD |
| 2025-07-22 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SONG LỘC PHÁT | Glazed ceramic tiles, size 600x1200x9mm, water absorption not exceeding 0.5% by weight, Manufacturer: Foshan Junjing industrial Co., Ltd. 100% new | 1108.80MTK | 6652.80USD |
| 2025-07-22 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SONG LỘC PHÁT | Glazed ceramic tiles size 800x2600x9mm, water absorption not exceeding 0.5% by weight, Manufacturer: Guangdong Xinruncheng Ceramics Co., Ltd. 100% New FOC Goods | 20.80MTK | 395.20USD |
| 2025-07-22 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SONG LỘC PHÁT | Glazed ceramic tiles size 1200x2400x9mm, water absorption not exceeding 0.5% by weight, Manufacturer: Guangdong Xinruncheng Ceramics Co., Ltd. 100% New FOC Goods | 28.80MTK | 594.43USD |
| 2025-07-22 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SONG LỘC PHÁT | Glazed ceramic tiles size 300x600x9mm, water absorption greater than 0.5% not more than 3% by weight, Manufacturer: Guangdong Xinruncheng Ceramics Co., Ltd. 100% New FOC Goods | 1.80MTK | 10.80USD |
| 2021-05-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI TổNG HợP PHú QUý | GẠCH ỐP LÁT BẰNG GỐM KHÔNG TRÁNG MEN, KÍCH THƯỚC (300X600)MM, ĐỘ HÚT NƯỚC <0.5%, TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%.NSX: GUANG DONG WINTO CERAMICS CO.,LTD | 3098.88MTK | 13975.95USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |