中国
SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,414,475.88
交易次数
98
平均单价
45,045.67
最近交易
2024/10/16
SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,414,475.88 ,累计 98 笔交易。 平均单价 45,045.67 ,最近一次交易于 2024/10/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-09 | CTY BRV | Enzymes; prepared enzymes ( not elsewhere specified or included ) Chymotrypsin USP42 pharmaceutical material, lot number N20220330, produced March 27, 2022, HSD: March 26, 2025. Commitment to not originating from nature, plants and animals, minerals. | 5.00KGM | 3900.00USD |
2020-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | Alpha Chymotrypsin USP38 (nguyên liệu sản xuất thuốc chống viêm, phù nề); Batch No: N20200314; HSD: 27/03/2020 - 26/03/2023; Sản xuất: Shanghai Linzyme Biosciences Ltd, China. Hàng mới 100%. | 50.00KGM | 85000.00USD |
2020-07-30 | CôNG TY Cổ PHầN DượC TRUNG ươNG MEDIPLANTEX | Alpha Chymotrypsin USP42 (nguyên liệu sản xuất thuốc chống viêm, phù nề); Batch No: N20200406; HSD: 14/04/2020 - 13/04/2023; Sản xuất: Shanghai Linzyme Biosciences Ltd, China. Hàng mới 100%. | 50.00KGM | 85000.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE | Nguyên liệu dược CHYMOTRYPSIN USP42 ,số lô N20200406,sản xuất 14/04/2020,HSD: 13/04/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nsx SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD | 10.00KGM | 7400.00USD |
2024-07-15 | ABBOTT HEALTHCARE VIETNAM COMPANY LTD | CHYMOTRYPSIN (Sample material used only for research and drug testing purposes). HL: 2000 u/mg. Lot Number: N20240417. Production date: April 21, 2024. Expiry date: April 20, 2027. PTPL: Section 210, DM7, TT06. | 25.00Gram | 60.00USD |
2024-01-27 | VIET PHARMACEUTICAL CHEMISTRY SERVICE TRADING COMPANY LTD | Pharmaceutical raw materials (Pharmaceutical ingredients): Alpha-chymotrypsin, USP43 standard, lot number: N20231208, production date: December 14, 2023, expiry date: December 13, 2026, manufacturer: SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES LTD, License: eg -32846-19 | 10.00Kilograms | 10000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |