中国
CHANGGE CITY, HENAN JIN YU HUI CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
477,381.72
交易次数
294
平均单价
1,623.75
最近交易
2023/01/16
CHANGGE CITY, HENAN JIN YU HUI CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGGE CITY, HENAN JIN YU HUI CONSTRUCTION MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 477,381.72 ,累计 294 笔交易。 平均单价 1,623.75 ,最近一次交易于 2023/01/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy mài nhẵn sàn bê tông cầm tay có bánh xe di chuyển ( k phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu G330, KL : 120kg, hoạt động bằng điện, CS 4kW/220V/50Hz. Mới 100%. Nhãn hiệu TV. SX năm 2020 | 5.00PCE | 1250.00USD |
2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy mài nhẵn sàn bê tông dắt tay có bánh xe di chuyển ( k phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu DMS250, KL: 90kg, hoạt động bằng điện, CS 3kW/380V/50Hz. Nhãn hiệu TV. Mới 100%. SX năm 2020 | 3.00PCE | 630.00USD |
2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy cắt thép có bánh xe di chuyển ( không phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu GQ45, KL: 320kg, hoạt động bằng điện, công suất 3kW/380V/50Hz/3P. Nhãn hiệu TV. Mới 100%. SX năm 2020 | 5.00PCE | 1775.00USD |
2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy bơm bê tông có khung bánh xe di chuyển ( k phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu HJB-5, KL: 500kg, hoạt động bằng điện, CS 4kW/380V/50Hz/3P, lưu lượng bơm 5m3/h. Mới 100%. SX năm 2020 | 1.00PCE | 800.00USD |
2020-04-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy uốn thép có bánh xe di chuyển(không phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu GF20,khối lượng:80kg,không bao gồm động cơ .Nhãn hiệu TV.Mới100%.SX năm 2020 | 5.00PCE | 450.00USD |
2020-04-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế TRí VIệT | Máy cắt thép có bánh xe di chuyển(không phải máy hoạt động cầm tay), ký hiệu GQ40,khối lượng:300kg,hoạt động bằng điện, công suất 2.2kW/380V/50Hz/3P.Nhãn hiệu TV.Mới100%.SX năm 2020 | 10.00PCE | 3200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |