日本

KATO SANSHO CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

49,037,532.04

交易次数

3,065

平均单价

15,999.19

最近交易

2025/08/29

KATO SANSHO CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KATO SANSHO CO LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 49,037,532.04 ,累计 3,065 笔交易。 平均单价 15,999.19 ,最近一次交易于 2025/08/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-06 S K TRADE CO LTD SILANE COUPLING TREATMENT<br/> 15.00TRY 324000.00
2020-02-20 S K TRADE CO LTD PHENOLIC RESIN AND ETC HS CODE:2818.20 PHENOLIC RESIN AND ETC HS CODE:2818.20 PHENOLIC RESIN AND ETC HS CODE:2818.20 PHENOLIC RESIN AND ETC NON HAZA CHEMICAL HS CODE:2818.20<br/> 213.00PCS 未公开
2022-06-09 EIWO RUBBER MFG CO.,LTD Plates, sheets and strip NL149#&Cao su tấm BA-NN-10A-1 (chưa lưu hóa), kt: 55x35x1cm 340.70KGM 1512.00USD
2022-06-27 NICHIAS HAIPHONG COMPANY LIMITED Talc powder JS17#&Bột Talc (Chlorite powder Talc SW, 3MgO.4SiO2H2O) (kết hợp cùng các nguyên liệu khác để sản xuất ra tấm gioăng đệm) (Hàng mới 100%) 20250.00KGM 8806.00USD
2022-06-06 KASANAM CO.LTD Chất tạo bọt dùng trong sản xuất trần thạch cao - KK-500 (200 kg/phi). CAS: 39354-45-5, 7732-18-5. Hàng mới 100% 400.00KGM 1048.00USD
2022-06-27 NICHIAS HAIPHONG COMPANY LIMITED Alums JS07#&Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su gồm : canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (Hàng mới 100%) 1700.00KGM 3833.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15