沙特阿拉伯
HUNTSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
140,888,685.46
交易次数
1,091
平均单价
129,137.20
最近交易
2024/12/19
HUNTSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNTSMAN ( SINGAPORE) PTE LTD在沙特阿拉伯市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 140,888,685.46 ,累计 1,091 笔交易。 平均单价 129,137.20 ,最近一次交易于 2024/12/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-28 | THP CO LTD | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Chemicals, surfactants: Univadine Odx, liquid, packing: 120kg / barrel, used in textile and garment industry 100%. Code Code: 90194-45-9. | 840.00KGM | 3822.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN HồNG PHáT | Tác nhân tăng sáng huỳnh quang: UVITEX ED-B, dạng lỏng, đóng gói: 60kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Mã CAS: 13001-38-2; 2682-20-4 | 960.00KGM | 8448.00USD |
2019-05-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN HồNG PHáT | Thuốc nhuộm phân tán màu đen: TERASIL BLACK SRLN 200%, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. | 50.00KGM | 537.00USD |
2022-10-21 | HONG PHAT NEW TRADING COMPANY LIMITED | Of a kind used in the textile or like industries Chemical preparations used in the textile industry, with the main ingredient being Potassium Iodate (KIO3), emulsifier and vegetable gum in water: ALBATEX AR, liquid, packaging: 120kg/carton, 100% brand ... | 840.00KILOGRAMS | 3024.00USD |
2021-06-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN HồNG PHáT | Thuốc nhuộm phân tán hữu cơ màu xanh: TERASIL TURQUOISE W-XN-01, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, tờ khai nhập khẩu số: 104039981360/C11 ngày 22/05/2021. | 100.00KGM | 3455.00USD |
2022-02-16 | THP CO LTD | Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations based thereon; mordant dyes and preparations based thereon Yellow organic acid dyes: Erionyl Yellow A-R, powder, packing: 25kg / box, 100% new, used in textile industry. Code Code: 12220-06-3 | 50.00KGM | 515.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |