中国
HANGZHOU TARGET IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,695,350.94
交易次数
661
平均单价
10,129.12
最近交易
2025/05/26
HANGZHOU TARGET IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU TARGET IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,695,350.94 ,累计 661 笔交易。 平均单价 10,129.12 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-21 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế KIM NGUYêN | Nhôm hợp kim dạng thanh tròn được ép đùn loại A6061-T6, tiêu chuẩn JIS H4040,KT các loại: đường kính 110-120 x dài 2000 mm, mới 100%, dùng để chế tạo cơ khí máy móc; chưa gia công, đục lỗ, xẻ rãnh | 1135.00KGM | 3092.88USD |
2020-01-04 | CôNG TY TNHH SINH NAM METAL (VIệT NAM) | Nhôm tấm hợp kim dày 1mm, kích thước: 1250mx2500mm (Aluminum Plate 3003 H14 1250x2500x1.0MM), làm vách ngăn,mái trang trí, mái che, ốp cột trong xây dựng, NSX:Hangzhou Taget, hàng mới 100% | 1861.00KGM | 4230.05USD |
2022-01-19 | SINH NAM METAL(VIETNAM) CO LTD | Other Aluminum 3mm thick alloy plate, size: 1500x4000mm (Aluminum Plate 3003 H14 3x1500x4000mm), making partitions, decorative roofs, roofs, columns in construction, NSX: Hangzhou Target, 100% new goods | 2485.00KGM | 8270.00USD |
2023-02-20 | HA NOI NON FERROUS METALS COMPANY LTD | Other Refined copper plate C1100-1/2H, size 0.6mm x 600mm x 2000mm, 100% brand new | 1042.80Kilograms | 10000.00USD |
2022-12-01 | HA NOI NON FERROUS METALS COMPANY LTD | Other Nh.ôm hợp kim dạng cuộn, chưa xử lý bề mặt A5052 - H32, kích thước 1mm x 165mm x cuộn. NSX : HANGZHOU TARGET IMPORT & EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 2832.00Kilograms | 8762.00USD |
2022-03-11 | LAM PHONG TRADING&PRODUCTION COMPANY LTD | Of aluminium, not alloyed Non-alloy aluminum rolls A1060-ho, KT: 0.4x1210xcoil (mm), not to be machined, not used in food industry, NSX: Hangzhou Target Import & Export CO., LTD., New 100% (2.472mtx3225usd = 2472kgmx3.225usd) | 2472.00KGM | 7972.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |