中国
BINJIANG INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
997,474.91
交易次数
149
平均单价
6,694.46
最近交易
2025/05/21
BINJIANG INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BINJIANG INTERNATIONAL TRADING CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 997,474.91 ,累计 149 笔交易。 平均单价 6,694.46 ,最近一次交易于 2025/05/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Thép thanh tròn trơn, hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác SCM440, không sơn, phủ mạ.KT: đường kính:20mmx dài 6000mm. Hlg: Cr: 1.06%, Mo: 0.18%. T/c JIS G4053 - 2003. Mới 100% | 118.30KGM | 219.80USD |
2021-06-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Thép tấm hợp kim cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ. Mác thép SCM440. KT: 1x1250x2500mm. T/c GB/T3077-1999. Mới 100% | 49.10KGM | 96.65USD |
2022-04-19 | VIET INDUSTRIAL JSC | Of aluminium alloys Aluminum alloy pipes, model A6061-H112, casting tube, cross-sectional cross section, non-coated coating, used to produce household appliances, KT: 42.5x Diameter 4.5x Exfire 3000 (mm). 100% new | 1038.00KGM | 4941.00USD |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM | Đồng dạng dải C1720, bằng hợp kim đồng - Benli (Hlg: Cu>=97.5%; Be=1.8%). Kích thước: 0.8 (+-0.03mm) x200mmx cuộn. Mới 100% | 998.80KGM | 30633.20USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH THéP SSAB VIệT NAM | Dây thép không gỉ 304BD (S30400) cán nguội, chưa sơn phủ mạ, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2019, đường kính 1.47mm x cuộn. NSX: HANGZHOU TARGET IMPORT & EXPORT CO., LTD. Mới 100%. | 4023.20KGM | 10902.87USD |
2020-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Nhôm dạng tấm hình chữ nhật hợp kim cán phẳng không bồi, không in chữ hoặc hình,chưa xử lý bề mặt, model A2024-H18, không hiệu,SX: HANGZHOU TARGET IMP. & EXP CO.,LTD.kt 0.5x 1000 x2000(MM). Mới 100% | 1673.00KGM | 10874.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |