中国
HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,692,492.71
交易次数
828
平均单价
4,459.53
最近交易
2025/03/27
HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,692,492.71 ,累计 828 笔交易。 平均单价 4,459.53 ,最近一次交易于 2025/03/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP NTK TOàN CầU | Tời nâng mini hiệu Niki pro chạy bằng động cơ điện , kiểu loại: PA1200-40, công suất 2100W, 220V. Sức nâng tối đa 1200kg, chiều cao nâng tối đa 40m. Mới 100% | 20.00SET | 1823.00USD |
2020-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIêN á | Xích nâng cho tời tay, loại G80, mắt xích nối hàn, đường kính thép 10mm, chiều dài 100m /thùng (k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải, mới 100%) | 6000.00MTR | 10860.00USD |
2022-04-26 | THIENA JSC | Other Lifting chain for hand winch, type G80, welding link, 6mm steel diameter, length of 200m/barrel (K Leather to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transport and maritime ptage , 100%new) | 2000.00MTR | 2320.00USD |
2023-01-17 | NTK GLOBAL INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY | Other Kh.ung thép dùng để lắp động cơ tời không bao gồm động cơ,kiểu loại: JGB-500,Hiệu: NIKI Pro, kt 1,4M x 1,1M x 2,2M. NSX:Hebei Juying Hoisting Machinery Co.,Ltd.. .mới 100% | 30.00Set | 2306.00USD |
2023-07-14 | THAI HUNG TBK FORKLIFT CO LTD | Accessories for pallet lifting tools (PU Wheels), for workshop use, Size: (180*50) mm. New 100% | 120.00Pieces | 420.00USD |
2023-05-10 | KIM SON INDUSTRY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Powered by electric motor Electric hoist, model: 2T*3M, lifting height 3 meters, load 2000kg, voltage 220V, used to lift and move goods in the factory, nsx : HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO.,LTD. 100% new | 5.00Pieces | 654.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |