中国
XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
490,604.00
交易次数
118
平均单价
4,157.66
最近交易
2025/05/01
XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 490,604.00 ,累计 118 笔交易。 平均单价 4,157.66 ,最近一次交易于 2025/05/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-05 | CôNG TY THươNG MạI Và DịCH Vụ THọ VINH (TNHH) | Máy photocopy đen trắng đa chức năng (coppy, print, scan), hiệu Ricoh Aficio MP5002, AC 200-240V/1600W, năm sx 2017, tốc độ 50 trang A4/phút, có kết nối mạng và máy xử lý dữ liệu, hàng đã qua sử dụng | 17.00PCE | 9350.00USD |
2020-08-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU T COPY | Máy in laser-copy màu đa chức năng (copy/in/scan/fax) tốc độ 45 bản A4/phút,hiệu KONICA MINOLTA,model BIZHUB C454E,đã qua sd,mã máy:A5C0011027463,A5C0011020209 năm sx 2016 | 2.00PCE | 1410.00USD |
2022-12-09 | PHU SON CORPORATION JOINT STOCK COMPANY | Ko.nica minolta bizhub C554e multi-function color laser copy printer (Copy,Print,Scan,Fax) 55 copies of A4/minute by laser technology, connected to automatic data processing machine. Production: 2015 | 10.00Pieces | 4150.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN TC GROUP VIệT NAM | Máy Photocopy laser màu đa năng (c/năng photocopy màu, printer,copy,scan), model:Bizhub C364e, hiệu:Konica Minolta,t/độ in 36 trang/phút,khổ A3,A4,A5,Đ/a 110v,năm sx:2015,hàng cũ đã được tân trang | 17.00PCE | 11900.00USD |
2020-08-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU T COPY | Máy in laser-copy màu đa chức năng (copy/in/scan/fax) tốc độ 45 bản A4/phút,hiệu KONICA MINOLTA,model BIZHUB C454E,đã qua sd,mã máy:A5C0011027463,A5C0011020209 năm sx 2016 | 2.00PCE | 1410.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY Cổ PHầN TC GROUP VIệT NAM | Máy Photocopy laser đen trắng đa năng (c/năng photocopy, printer,copy,scan), model: MP 5054, hiệu:RICOH,khổ giấy A3,A4,A5,A6, t/độ in 50 trang/phút, Đ/a110v, năm sx:2015, hàng cũ đã được tân trang | 10.00PCE | 6800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |