中国
GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,138,391.73
交易次数
387
平均单价
5,525.56
最近交易
2025/02/16
GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,138,391.73 ,累计 387 笔交易。 平均单价 5,525.56 ,最近一次交易于 2025/02/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-26 | LEISURE AND ALLIED INDUSTRIES PHILI | Games with screens, flipper and other games, operated by coins, banknotes "paper currency", discs or other similar articles (excl. bowling alley equipment): Other games, operated by coins, banknotes (paper currency), discs or other similar articles, ot... | 1000.00Piece | 2000.00USD |
2019-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN ĐầU Tư GIảI TRí VI | Máy trò chơi điện tử - Vịnh châu báu - Treasure Cove - dùng thẻ để chơi - không có chức năng trả thưởng - hàng mới 100% | 1.00UNIT | 6200.00USD |
2020-01-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ THIếU NHI MớI | ''Máy trò chơi Máy bay thú nhún "Super wings (Jett) ", điện áp:220V/50~60HZ,hoạt động bằng thẻ từ ,không có chức năng trả thưởng bằng xu và xèng. Mới 100%. | 3.00UNIT | 3450.00USD |
2019-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ THIếU NHI MớI | Máy trò chơi Đua xe "Moto GP ", điện áp:220V/50~60HZ,hoạt động bằng thẻ từ không có chức năng trả thưởng bằng xu và xèng, dành cho trẻ em trên 3 tuổi. Mới 100%. | 2.00UNIT | 12530.00USD |
2020-12-03 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ THIếU NHI MớI | ''Máy trò chơi ném bóng rổ "To Tha Net GMP ", điện áp:220V/50~60HZ,hoạt động bằng thẻ từ không có chức năng trả thưởng bằng xu và xèng, dành cho trẻ em trên 3 tuổi. Mới 100%. | 2.00UNIT | 7000.00USD |
2022-05-26 | LEISURE AND ALLIED INDUSTRIES PHILI | Games with screens, flipper and other games, operated by coins, banknotes "paper currency", discs or other similar articles (excl. bowling alley equipment): Other games, operated by coins, banknotes (paper currency), discs or other similar articles, ot... | 1.00Piece | 240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |