中国

FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

12,487,901.17

交易次数

515

平均单价

24,248.35

最近交易

2025/02/07

FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FANGDA SPECIAL STEEL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,487,901.17 ,累计 515 笔交易。 平均单价 24,248.35 ,最近一次交易于 2025/02/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-11 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 Thép hợp kim SUP9(C:0,54%;Cr:0,72%)chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801.KT;( 13 x 70 x 5600 )mm. Hàng mới 100% 20257.00KGM 11424.95USD
2020-12-28 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 Thép hợp kim SUP9(Cr:0,72%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801. KT:( 9 x 70 x 6000) mm.Mới 100%.Mã HS:98110010 27106.00KGM 15613.06USD
2023-06-05 19 8 MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY Bars and rods, of silicomanganese steel Alloy steel 60SI2MN (C:0.60%;Si:1.65%;Mn:0.84%) not further worked than hot-rolled, straight bar with rectangular cross-section deformed according to TC:GB/ T33164.1-2016.KT: ( 12 x 70 x 6000 ) mm.100% new 28840.00Kilograms 21197.00USD
2020-09-30 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 Thép hợp kim SUP9(Cr :0,71%) chua gia công quá mức cán nóng,dạng thanh thẳng mặt căt ngang hình chữ nhật biến dạng theo TC JIS G4801:2011.KT:(16 x 70 x 5260)mm.Mới 100%.Mã HS:98110010 29050.00KGM 16122.75USD
2019-12-02 CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí 19-8 Thép hợp kim SUP9 ( C: 0,55%; Cr: 0,79%) chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang hình chữ nhật biến dạng theo tiêu chuẩn JIS G4801.KT: ( 25 X 75 X 4900 ) mm. Hàng mới 100% 9691.00KGM 5426.96USD
2023-03-29 19 8 MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Alloy steel SUP9(Cr:0.78%) not further worked than hot-rolled, straight bar with rectangular cross-section deformed according to TC:JIS G4801:2011.KT:( 18 x 100 x 6000 ) mm. 1... 29000.00Kilograms 20880.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15