新加坡
BUANA TEK CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
399,600.00
交易次数
8
平均单价
49,950.00
最近交易
2020/12/31
BUANA TEK CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BUANA TEK CORP在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 399,600.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 49,950.00 ,最近一次交易于 2020/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-18 | CôNG TY TNHH HOàNG QUốC | Máy cắt thép tấm dùng tay, Model: BSS 1020 E, Cắt đến 1,5mm. Hàng dùng cho giáo dục. hãng sản xuất: Metallkraft/Trung Quốc, Mới 100% | 1.00PCE | 3705.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH HOàNG QUốC | Máy tiện kim loại CNC, loại nằm ngang, điều khiển số, dùng để bóc tách kim loại, Model: HTC2050, công suất 11Kw,điện áp 380V,kt: 2700 x 1890 x 1945mm, hiệu: HTSK, mới 100% | 1.00SET | 78360.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN TOàN THắNG | Máy tiện bàn nghiêng CNC, model:LX500, cs trục chính 5.5kw,380 V/3pha/50 Hz chiều dài tiện tối đa 500mm, điều khiển số, hàng dùng trg giáo dục.hiệu Borui, hsx:TENGZHOU BORUI CNC MACHINE TOOL, mới 100% | 1.00PCE | 60000.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN TOàN THắNG | Máy phay CNC, model: VMC1, công suất trục chính 5.5kw, 380 V/3pha/50 Hz, Hệ điều khiển Fanuc Oi MF -Nhãn hiệu Borui, hàng dùng trong giáo dục. hãng sx: TENGZHOU BORUI CNC MACHINE TOOL, mới 100% | 1.00PCE | 80000.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN TOàN THắNG | Máy tiện bàn nghiêng CNC, model:LX500, cs trục chính 5.5kw,380 V/3pha/50 Hz chiều dài tiện tối đa 500mm, điều khiển số, hàng dùng trg giáo dục.hiệu Borui, hsx:TENGZHOU BORUI CNC MACHINE TOOL, mới 100% | 1.00PCE | 60000.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và CôNG NGHệ TâN TOàN THắNG | Máy phay CNC, model: VMC1, công suất trục chính 5.5kw, 380 V/3pha/50 Hz, Hệ điều khiển Fanuc Oi MF -Nhãn hiệu Borui, hàng dùng trong giáo dục. hãng sx: TENGZHOU BORUI CNC MACHINE TOOL, mới 100% | 1.00PCE | 80000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |