中国
SHENZHEN YINTIN COMMERCE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
108,266.12
交易次数
44
平均单价
2,460.59
最近交易
2021/05/04
SHENZHEN YINTIN COMMERCE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN YINTIN COMMERCE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 108,266.12 ,累计 44 笔交易。 平均单价 2,460.59 ,最近一次交易于 2021/05/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-22 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH HảI | Màng bằng plastic (Pet) không xốp,chưa được gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác,dạng cuộn chưa in hình in chữ,kt 0.05*1100mm,nsx JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW.Mới 100% | 921.80KGM | 1474.88USD |
2021-03-22 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH HảI | Màng bằng plastic (Pet) không xốp,chưa được gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác,dạng cuộn chưa in hình in chữ,kt 0.05*1120mm,nsx JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW.Mới 100% | 351.80KGM | 562.88USD |
2021-05-04 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH HảI | Màng bằng plastic (Pet) không xốp,chưa được gia cố chưa được kết hợp với các vật liệu khác dạng cuộn chưa in hình in chữ,kt 0.05*1060mm,nsx JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW.Mới 100% | 1184.00KGM | 1894.40USD |
2021-05-04 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH HảI | Màng bằng plastic (Pet) không xốp,chưa được gia cố chưa được kết hợp với các vật liệu khác dạng cuộn chưa in hình in chữ,kt 0.15*1280mm,nsx JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW.Mới 100% | 3201.50KGM | 5122.40USD |
2021-03-22 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH HảI | Màng bằng plastic (Pet) không xốp,chưa được gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác,dạng cuộn chưa in hình in chữ,kt 0.1*1090mm,nsx JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW.Mới 100% | 338.00KGM | 540.80USD |
2021-05-04 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DINH HảI | Màng bằng plastic (Pet) không xốp,chưa được gia cố chưa được kết hợp với các vật liệu khác dạng cuộn chưa in hình in chữ,kt 0.05*700mm,nsx JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW.Mới 100% | 430.00KGM | 688.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |