马来西亚

Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN BHD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,133,738.98

交易次数

111

平均单价

19,222.87

最近交易

2022/03/15

Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN BHD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN BHD在马来西亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,133,738.98 ,累计 111 笔交易。 平均单价 19,222.87 ,最近一次交易于 2022/03/15

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-09-04 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Oxytetracycline HCl (Oxytetracycline Hydrochloride), Số lô:19030332. HSD:02/2023.Nhà SX: Yancheng dafeng Area tiansheng Joint Pharmaceutical, China- Nguyên liệu dùng trong SX thuốc thú y.Hàng mới 100% 1000.00KGM 23180.00USD
2019-03-04 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Sulfadimethoxine Sodium. Nhà SX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd., China - Nguyên liệu dùng trong SX thuốc thú y - Số lô: W18122524, HSD: 11/2021, quy cách: 25kgs/Drum. Hàng mới 100% 500.00KGM 25875.00USD
2019-01-09 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Amoxicillin Trihydrate. Nhà SX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd China-Nguyên liệu dùng trong SX thuốc thú y - Số lô: 6022121811007H,HSD: 16/11/2021, quy cách: 25kgs/Drum. Hàng mới 100% 2000.00KGM 50000.00USD
2019-01-02 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Povidone Iodine ( Kovidone). Nhà SX: Boai NKY Pharmaceutical Co.,Ltd - Nguyên liệu dùng trong SX thuốc thú y. Số lô: P181018008, Hạn sử dụng: 17/10/2021, quy cách: 25 kgs/thùng. Hàng mới 100% 825.00KGM 9223.50USD
2019-01-02 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Tylosin Tartrate (Tylosin Tartrate Powder), Nhà sx: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd., China-Số lô: J181003116, HSD: 18/10/2018, quy cách:15kgs/thùng. Nguyên liệu để sx thuốc thú y. Hàng mới 100% 585.00KGM 28080.00USD
2019-01-02 CôNG TY TNHH Y.S.P VIệT NAM Povidone Iodine ( Kovidone). Nhà SX: Boai NKY Pharmaceutical Co.,Ltd - Nguyên liệu dùng trong SX thuốc thú y. Số lô: P181019009, Hạn sử dụng: 18/10/2021, quy cách: 25 kgs/thùng. Hàng mới 100% 825.00KGM 9223.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15